Kết quả Defensa Y Justicia vs Union Santa Fe, 03h00 ngày 13/10

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Defensa Y Justicia vs Union Santa Fe
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Norberto Tito Tomaghello (Gobernador Julio A. Costa)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Defensa Y Justicia vs Union Santa Fe: Diễn biến chính

    • 28''
       Alanis G.goal
      1-0
    • 48''
       Soto A.yellow_card
      1-0
    • 55''
      1-0
        Canete M.   Luna Diale M.
    • 56''
      1-0
        Castrillon B.   Zenon K.
    • 56''
      1-0
        Peralta Bauer M. E.   Marabel J.
    • 66''
      1-0
        Bucca L.   Roldan E.
    • 69''
        Ortiz C.   Duarte M.
      1-0
    • 83''
      1-0
        Gonzalez T.   Esquivel L.
    • 83''
        Escalante L. T.   Gutierrez K.
      1-0
    • 83''
        Souto L.   Fernandez N.
      1-0
    • 90+4''
      1-0
      yellow_card Calderon F.
    • 90+4''
      1-0
      yellow_card Mele S.
    • 90+5''
       Ortiz C.yellow_card
      1-0
    • Defensa Y Justicia vs Union Santa Fe: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Albertengo L.
      20 Cuello B.
      19 Dominguez F.
      15 Escalante L. T.
      33 Galvan T.
      24 Marco F.
      10 Ortiz C.
      30 Otormin L.
      1 Peano M. (G)
      4 Souto L.
      31 Versaci F.
      29 Zalazar N.
      Balbo A. 12
      Bucca L. 26
      Canete M. 10
      Castrillon B. 17
      Corvalan C. 3
      Gallegos Panozzo M. 27
      Gerometta F. 14
      Gonzalez T. 19
      Juarez D. 29
      Moyano S. (G) 25
      Nardoni J. 30
      Peralta Bauer M. E. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Vaccari J.
      Munua G.
    • Defensa Y Justicia vs Union Santa Fe: Số liệu thống kê

    • Defensa Y Justicia
      Union Santa Fe
    • 2
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 19
      Shots
      11
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 7
      Blocked
      2
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 61%
      Possession (Half-Time)
      39%
    •  
       
    • 381
      Pass
      385
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 5
      Offsides
      1
    •  
       
    • 29
      Heads
      29
    •  
       
    • 15
      Head Success
      14
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 17
      Tackles
      16
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      15
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 14
      Intercept
      11
    •  
       
    • 113
      Attack
      98
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      61
    •