Kết quả Den Bosch vs ADO Den Haag, 18h15 ngày 26/2

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Den Bosch vs ADO Den Haag
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: De Vliert ('s-Hertogenbosch)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 2℃~3℃ / 36°F~37°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 26

    • Den Bosch vs ADO Den Haag: Diễn biến chính

    • 79''
      0-0
      yellow_card Asante T.
    • 82''
      0-0
      yellow_card Verheydt T.
    • 84''
      0-0
        Kemper B.   Absalem A.
    • 84''
        van Hedel J.   Mulders R.
      0-0
    • 84''
        Scheij J.   Ahannach A.
      0-0
    • 85''
       Gyamfi D.yellow_card
      0-0
    • 88''
        Sikking K.   van der Steen W.
      0-0
    • 90+4''
      0-0
      yellow_card Sleegers J.
    • Den Bosch vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 de Groot N.
      32 Hendriks N.
      42 Patoulidis E.
      40 Roos S.
      41 Scheij J.
      21 Sikking K. (G)
      19 van Bakel S.
      2 van Hedel J.
      39 Van Hees M.
      31 Vrolijks L. (G)
      Breinburg G. 21
      Catic A. 34
      De Waal M. 10
      Kemper B. 4
      Koopmans L. (G) 23
      Moreo Klas D. 6
      Nikiema K. (G) 28
      Sellouki M. 30
      Wehrmann J. 8
      Zwarts J. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • de Gier J.
      Advocaat D.
    • Den Bosch vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê

    • Den Bosch
      ADO Den Haag
    • 6
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 3
      Shots
      3
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      0
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 479
      Pass
      378
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 9
      Head Success
      14
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 21
      Tackles
      19
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 11
      Intercept
      14
    •  
       
    • 101
      Attack
      86
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      48
    •