Kết quả Deportivo Madryn vs Atletico Atlanta, 01h30 ngày 17/4

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Deportivo Madryn vs Atletico Atlanta
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Abel Sastre (Puerto Madryn)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng 11

    • Deportivo Madryn vs Atletico Atlanta: Diễn biến chính

    • 37''
      1-0
      yellow_card Perez A.
    • 44''
       Sanchez N.goal
      2-0
    • 53''
      2-0
        Pedrozo F.   Dramisino A.
    • 53''
      2-0
        Bisanz J.   Cardozo E.
    • 64''
      2-0
        Berterame G.   Perinciolo F.
    • 66''
      2-1
      goal Berterame G.
    • 67''
        Opazo D.   Castillo R.
      2-1
    • 67''
        Gimenez F.   Sanchez N.
      2-1
    • 70''
       Mansilla M.yellow_card
      2-1
    • 74''
        Michelena J.   Cozzoni G.
      2-1
    • 74''
        Zuniga J.   Molina F.
      2-1
    • 79''
      2-1
        Donato M.   Saggiomo D.
    • 82''
       Opazo D.goal
      3-1
    • 83''
        Lioi A.   Marinucci L.
      3-1
    • 86''
      3-1
      penalty_off Klusener G. (Trượt phạt đền)
    • 87''
       Gimenez F.yellow_card
      3-1
    • 90+3''
       Michelena J.goal
      4-1
    • Deportivo Madryn vs Atletico Atlanta: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Bonnin Y. (G)
      14 Gimenez F.
      13 Hernandez Le Pors S.
      15 Lioi A.
      17 Michelena J.
      18 Opazo D.
      16 Zuniga J.
      Berterame G. 16
      Bisanz J. 17
      Donato M. 18
      Garcia M. 13
      Lopez M. A. 14
      Pedrozo F. 15
      Sumavil N. (G) 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pancaldo R.
      Erviti W.
    • Deportivo Madryn vs Atletico Atlanta: Số liệu thống kê

    • Deportivo Madryn
      Atletico Atlanta
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      9
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 7
      Off Target
      6
    •  
       
    • 36%
      Possession
      64%
    •  
       
    • 32%
      Possession (HT)
      68%
    •  
       
    • 110
      Attack
      179
    •  
       
    • 73
      Dangerous Attack
      101
    •