Kết quả Deportivo Maipu vs Temperley, 01h00 ngày 14/8

  • Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Deportivo Maipu vs Temperley
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Omar Higinio Sperdutti (Maipu)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Argentina 2022 » vòng 29

    • Deportivo Maipu vs Temperley: Diễn biến chính

    • 8''
       Montero F.goal
      1-1
    • 29''
       Del Priore N.yellow_card
      1-1
    • 30''
       Egel M.goal
      2-1
    • 33''
      2-1
        Souto P.   Sosa A.
    • 64''
      2-1
        Navarro E.   Reinhart T.
    • 64''
      2-1
        Paz A.   Rosales P.
    • 68''
        Coronel F.   Ferracuti G.
      2-1
    • 68''
        Herrera L.   Montero F.
      2-1
    • 68''
        Nasta B.   De Hoyos D.
      2-1
    • 77''
        Gonzalez S.   Veliez A.
      2-1
    • 78''
      2-1
        Frias J.   Castet F.
    • 78''
      2-1
        Allione A.   Baldunciel L.
    • 84''
       yellow_card
      2-1
    • 87''
        Vera L.   Egel M.
      2-1
    • Deportivo Maipu vs Temperley: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Bolado J. C. (G)
      13 Coronel F.
      16 Gonzalez M.
      19 Gonzalez S.
      17 Herrera L.
      14 Igarzabal H.
      18 Nasta B.
      20 Persia M.
      15 Vera L.
      Allione A. 17
      Ayunta F. 19
      Campana A. I. 14
      Crivelli F. (G) 12
      Frias J. 15
      Navarro E. 13
      Paz A. 20
      Souto P. 16
      Toloza F. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sara J.
      Bianco J. M.
    • Deportivo Maipu vs Temperley: Số liệu thống kê

    • Deportivo Maipu
      Temperley
    • 5
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 3
      Shots
      2
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 1
      Off Target
      1
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 104
      Attack
      120
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      64
    •