Kết quả Dijon vs Niort, vòng 22 01h00 ngày 04/2

  • Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
    Niort 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Dijon vs Niort
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Gaston Gérard (Dijon)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Pháp 2022-2023 » vòng 22

    • Dijon vs Niort: Diễn biến chính

    • 47''
      0-1
      yellow_card Zemzemi M.
    • 67''
        Soumare B.   Jacob V.
      0-1
    • 67''
        Marie J.   Pi J.
      0-1
    • 67''
        Thioune O.   Ndong D.
      0-1
    • 73''
      0-1
        Sagna A.   Rocheteau K.
    • 77''
      0-1
      yellow_card Olaitan J.
    • 79''
      0-1
        Bakayoko I. R.   Olaitan J.
    • 85''
        Camara I.   Thioune O.
      0-1
    • 85''
      0-1
        Benchama S.   Ngom O.
    • 90+5''
      0-1
      yellow_card Boutobba B.
    • Dijon vs Niort: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Camara I.
      3 Congre D.
      14 Marie J.
      30 Reynet B. (G)
      28 Soumare B.
      93 Thioune O.
      Bakayoko I. R. 22
      Benchama S. 26
      Louchet J. (G) 16
      Matufueni B. 18
      Moutachy J. 29
      Sagna A. 20
      Vallier L. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Daf O.
      Almeida R.
    • Dijon vs Niort: Số liệu thống kê

    • Dijon
      Niort
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 10
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 7
      Blocked
      0
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 513
      Pass
      346
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      28
    •  
       
    • 118
      Attack
      59
    •  
       
    • 88
      Dangerous Attack
      24
    •