Kết quả Dijon vs Saint-Etienne, vòng 1 20h00 ngày 30/7

  • Dijon 5
    ?
    Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Dijon vs Saint-Etienne
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Gaston Gérard (Dijon)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Pháp 2022-2023 » vòng 1

    • Dijon vs Saint-Etienne: Diễn biến chính

    • 23''
       Camara I.yellow_card
      0-0
    • 29''
       Le Bihan M. (Soumare B.)goal
      1-0
    • 33''
       Traore C.yellow_card
      1-0
    • 41''
       Soumare B.goal
      2-0
    • 46''
      2-0
        Aiki A.   Macon Y.
    • 46''
      2-0
        Mouton L.   Youssouf Z.
    • 58''
       Congre D.yellow_card
      2-0
    • 60''
      2-0
      yellow_card Giraudon J.
    • 68''
      2-0
        Aouchiche A.   Cafaro M.
    • 68''
        Assale R.   Walid N. O. B.
      2-0
    • 69''
      2-1
      goal Aiki A. (Bouanga D.)
    • 76''
        Ngouyamsa Nounchil A. T.   Traore C.
      2-1
    • 76''
        Thioune O.   Camara I.
      2-1
    • 77''
       Rocchia C.yellow_card
      2-1
    • 80''
      2-1
        Rivera M.   Lobry V.
    • 86''
        Ahlinvi M.   Soumare B.
      2-1
    • 90''
      2-1
      red_card Bouanga D.
    • Dijon vs Saint-Etienne: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Ahlinvi M.
      16 Allagbe S. (G)
      77 Assale R.
      17 Chahid Y.
      92 Ngouyamsa Nounchil A. T.
      26 Pi J.
      93 Thioune O.
      Aouchiche A. 10
      Bakayoko A. 33
      Gabriel S. 11
      Mouton L. 12
      Raveyre N. (G)
      Rivera M. 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Daf O.
      Batlles L.
    • Dijon vs Saint-Etienne: Số liệu thống kê

    • Dijon
      Saint-Etienne
    • 6
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      6
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      16
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      6
    •  
       
    • 2
      Blocked
      5
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      20
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 48%
      Possession (HT)
      52%
    •  
       
    • 314
      Pass
      480
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 12
      Head Success
      13
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 26
      Tackles
      15
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 16
      Intercept
      14
    •  
       
    • 57
      Attack
      88
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      55
    •