Kết quả Dila Gori vs KuPS, vòng Loại 1 00h00 ngày 15/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 1
    Mùa giải (Season): 2023
    KuPS 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Dila Gori vs KuPS
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tengiz Burjanadze Stadium (Gori)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 1

    • Dila Gori vs KuPS: Diễn biến chính

    • 31''
      0-0
      yellow_card Gabriel Bispo
    • 54''
        Gale T.   Gudushauri P.
      0-0
    • 55''
      0-0
      yellow_card Tomas D.
    • 64''
       Mosiashvili T.yellow_card
      0-0
    • 69''
        Madinga F.   Mosiashvili T.
      0-0
    • 75''
        Lomtadze G.   Gomis H.
      0-0
    • 79''
       Lomtadze G.yellow_card
      0-0
    • 81''
       Madinga F.yellow_card
      0-0
    • Dila Gori vs KuPS: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Buliskeria D. (G)
      18 Drame H.
      24 Dzotsenidze T.
      1 Fuladze P. (G)
      10 Gale T.
      22 Gaprindashvili G.
      9 Kapanadze T.
      17 Lomtadze G.
      40 Madinga F.
      Aspegren F. 4
      Haarala S. 29
      Hamalainen T. 33
      Jarvinen I. 17
      Miettinen T. 38
      Savolainen S. 6
      Toyras M. (G) 37
      Virtanen O. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Demchenko A.
      Valakari S.
    • Dila Gori vs KuPS: Số liệu thống kê

    • Dila Gori
      KuPS
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 22
      Shots
      3
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 18
      Off Target
      3
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      20
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 67%
      Possession (HT)
      33%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 0
      Saves
      3
    •  
       
    • 126
      Attack
      78
    •  
       
    • 86
      Dangerous Attack
      45
    •