Kết quả Dinamo Bucuresti vs ACS Dumbravita, 16h00 ngày 12/11

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Dinamo Bucuresti vs ACS Dumbravita
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Dinamo (Bucharest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Romania 2022-2023 » vòng 14

    • Dinamo Bucuresti vs ACS Dumbravita: Diễn biến chính

    • 45+3''
       Buhaescu V.yellow_card
      0-0
    • 46''
      0-0
        Bura-Kot S.   Motiu T.
    • 46''
      0-0
        Olaru A.   Bodri L.
    • 46''
        Pop A.   Ghezali L.
      0-0
    • 47''
       Rosu I.goal
      1-0
    • 57''
      1-0
      yellow_card Bodri T.
    • 58''
      1-0
        Curea D.   Grancea C.
    • 60''
       Buhaescu V.goal
      2-0
    • 67''
      2-1
      goal Martinov A.
    • 68''
      2-1
        Simon P.   Bodri T.
    • 68''
        Rosu N.   Bani A.
      2-1
    • 68''
        Borcea I.   Rosu I.
      2-1
    • 70''
        Serban C.   Amzar I.
      2-1
    • 79''
       Borcea I.goal
      3-1
    • 86''
      3-1
      yellow_card Martinov A.
    • 89''
        Dudea A.   Larrucea G.
      3-1
    • 90''
       Borcea I.goal
      4-1
    • 90+4''
      4-1
      yellow_card Paulevici D.
    • Dinamo Bucuresti vs ACS Dumbravita: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Borcea I.
      96 Delciu C.
      5 Dudea A.
      Dujmovic F. (G)
      98 Florescu A.
      23 Patriche N.
      93 Pop A.
      30 Rosu N.
      33 Serban C.
      Bura-Kot S. 2
      Ciui A. (G)
      Curea D.
      Ghinescu R. F. 10
      Grigoriu D.
      Olaru A. 15
      Popa D. 9
      Simon P. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dinamo Bucuresti vs ACS Dumbravita: Số liệu thống kê

    • Dinamo Bucuresti
      ACS Dumbravita
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 10
      Shots
      4
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 67%
      Possession
      33%
    •  
       
    • 71%
      Possession (Half-Time)
      29%
    •  
       
    • 111
      Attack
      72
    •  
       
    • 90
      Dangerous Attack
      51
    •