Kết quả Dinamo Bucuresti vs CSM Slatina, 15h00 ngày 29/10

  • Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Dinamo Bucuresti vs CSM Slatina
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Dinamo (Bucharest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Romania 2022-2023 » vòng 12

    • Dinamo Bucuresti vs CSM Slatina: Diễn biến chính

    • 55''
      0-0
      yellow_card Pisaru S.
    • 58''
        Borcea I.   Ghezali L.
      0-0
    • 66''
      0-0
        Popovici A.   Nitu L.
    • 74''
      0-0
        Serban M.   Trascu A.
    • 74''
        Rosu I.   Rosu N.
      0-0
    • 82''
      0-0
      yellow_card Oprescu D.
    • 83''
        Buhaescu V.   Iglesias D.
      0-0
    • 83''
      0-0
        Dinu C.   Leata G.
    • 83''
      0-0
        Tranca R.   Oprescu D.
    • 83''
      0-0
        Oliveira A.   Doman C.
    • 85''
      0-0
      two_yellows Pisaru S.
    • 85''
      0-0
      yellow_card 
    • 90:01'
       Gabriel Mourayellow_card
      0-0
    • Dinamo Bucuresti vs CSM Slatina: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Bena Q.
      18 Borcea I.
      21 Buhaescu V.
      96 Delciu C.
      7 Demici A.
      5 Dudea A.
      91 Dujmovic F. (G)
      98 Florescu A.
      6 Rosu I.
      Dinu A. G. 44
      Dinu C. 31
      Manea M. 23
      Oliveira A. 17
      Popovici A. 9
      Predut C. (G) 12
      Serban M. 8
      Stan A. 14
      Tranca R. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dinamo Bucuresti vs CSM Slatina: Số liệu thống kê

    • Dinamo Bucuresti
      CSM Slatina
    • 4
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      6
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 7
      Off Target
      4
    •  
       
    • 67%
      Possession
      33%
    •  
       
    • 65%
      Possession (Half-Time)
      35%
    •  
       
    • 166
      Attack
      99
    •  
       
    • 94
      Dangerous Attack
      56
    •