Kết quả Dinamo Zagreb vs AC Milan, 02h00 ngày 26/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng E
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Dinamo Zagreb vs AC Milan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Maksimir (Zagreb)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Dinamo Zagreb vs AC Milan: Diễn biến chính

    • 46''
      0-1
      yellow_card De Ketelaere C. (Lỗi thô bạo)
    • 49''
      0-2
      goal Leao R.
    • 52''
      0-2
        Krunic R.   De Ketelaere C.
    • 57''
        Baturina M.   Ademi A.
      0-2
    • 57''
        Drmic J.   Petkovic B.
      0-2
    • 58''
        Spikic D.   Ristovski S.
      0-2
    • 58''
       Ljubicic R. (Lỗi)yellow_card
      0-2
    • 59''
      0-3
      goal Giroud O. (Phạt đền)
    • 69''
      0-4
      own_goal Ljubicic R. (Phản lưới)
    • 70''
      0-4
        Pobega T.   Bennacer I.
    • 70''
      0-4
        Ballo-Toure F.   Hernandez T.
    • 70''
      0-4
        Messias J.   Leao R.
    • 75''
        Bockaj P.   Orsic M.
      0-4
    • 75''
        Bulat M.   Misic J.
      0-4
    • 81''
      0-4
        Origi D.   Giroud O.
    • Dinamo Zagreb vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Baturina M.
      12 Bockaj P.
      31 Bulat M.
      18 Drmic J.
      11 Emreli M.
      6 Lauritsen R.
      20 Marin A.
      70 Menalo L.
      77 Spikic D.
      3 Stefulj D.
      28 Theophile-Catherine K.
      1 Zagorac D. (G)
      Ballo-Toure F. 5
      Coubis A. 93
      Diaz B. 10
      Jungdal A. (G) 96
      Krunic R. 33
      Messias J. 30
      Nava L. (G) 92
      Origi D. 27
      Pobega T. 32
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Cacic A.
      Pioli S.
    • Dinamo Zagreb vs AC Milan: Số liệu thống kê

    • Dinamo Zagreb
      AC Milan
    • 0
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      21
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      10
    •  
       
    • 2
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      7
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      5
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 521
      Pass
      401
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 21
      Heads
      17
    •  
       
    • 11
      Head Success
      8
    •  
       
    • 6
      Saves
      6
    •  
       
    • 19
      Tackles
      11
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 10
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 10
      Intercept
      8
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 104
      Attack
      104
    •  
       
    • 34
      Dangerous Attack
      47
    •