Kết quả Dinamo Zagreb vs Chelsea, 23h45 ngày 06/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng E
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Dinamo Zagreb vs Chelsea
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Maksimir (Zagreb)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 28℃~29℃ / 82°F~84°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Dinamo Zagreb vs Chelsea: Diễn biến chính

    • 58''
      1-0
      yellow_card Mount M. (Phi thể thao)
    • 59''
      1-0
        Broja A.   Aubameyang P.
    • 59''
      1-0
        Jorginho   Kovacic M.
    • 67''
      1-0
      yellow_card Koulibaly K. (Ngáng chân)
    • 71''
      1-0
        Cucurella M.   Chilwell B.
    • 75''
      1-0
        Pulisic C.   Sterling R.
    • 76''
        Lauritsen R.   Moharrami S.
      1-0
    • 77''
        Spikic D.   Orsic M.
      1-0
    • 88''
        Baturina M.   Ademi A.
      1-0
    • 90+6''
       Baturina M. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 90+8''
        Drmic J.   Petkovic B.
      1-0
    • Dinamo Zagreb vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Baturina M.
      12 Bockaj P.
      31 Bulat M.
      18 Drmic J.
      11 Emreli M.
      6 Lauritsen R.
      20 Marin A.
      33 Nevistic I. (G)
      77 Spikic D.
      3 Stefulj D.
      28 Theophile-Catherine K.
      1 Zagorac D. (G)
      Bettinelli M. (G) 13
      Broja A. 18
      Chalobah T. 14
      Chukwuemeka C. 30
      Cucurella M. 32
      Gallagher C. 23
      Jorginho 5
      Loftus-Cheek R. 12
      Mendy E. (G) 16
      Pulisic C. 10
      Zakaria D. 20
      Ziyech H. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Cacic A.
      Tuchel T.
    • Dinamo Zagreb vs Chelsea: Số liệu thống kê

    • Dinamo Zagreb
      Chelsea
    • 1
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 6
      Shots
      15
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 1
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      8
    •  
       
    • 22
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 32%
      Possession
      68%
    •  
       
    • 34%
      Possession (Half-Time)
      66%
    •  
       
    • 313
      Pass
      654
    •  
       
    • 76%
      Pass Success
      87%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 0
      Offsides
      7
    •  
       
    • 33
      Heads
      33
    •  
       
    • 17
      Head Success
      16
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 20
      Tackles
      30
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      10
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      30
    •  
       
    • 10
      Intercept
      5
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 90
      Attack
      163
    •  
       
    • 28
      Dangerous Attack
      93
    •