Kết quả Djurgardens vs Gent, vòng Bảng 23h45 ngày 13/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
    Gent 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Djurgardens vs Gent
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tele2 Arena (Stockholm)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Djurgardens vs Gent: Diễn biến chính

    • 37''
       Johansson P. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 42''
       Wikheim G. (Eriksson M.)goal
      2-0
    • 45+5''
       Banda E. (Eriksson M.)goal
      3-0
    • 46''
       Wikheim G. (Asoro J.)goal
      4-0
    • 54''
      4-0
        Fortuna N.   Odjidja-Ofoe V.
    • 54''
      4-0
        De Sart J.   Hong Hyun-Seok
    • 54''
      4-0
        Godeau B.   Torunarigha J.
    • 61''
      4-1
      goal Depoitre L. (Fortuna N.)
    • 62''
        Edvardsen V.   Asoro J.
      4-1
    • 62''
        Bengtsson P.   Wikheim G.
      4-1
    • 62''
        Radetinac H.   Eriksson M.
      4-1
    • 64''
      4-1
        Hauge J. P.   Samoise M.
    • 66''
      4-1
      yellow_card Cuypers H. (Lỗi thô bạo)
    • 73''
      4-2
      goal Cuypers H. (Hauge J. P.)
    • 79''
        Ademi A.   Holmberg K.
      4-2
    • 83''
      4-2
        Salah I.   Cuypers H.
    • 90+2''
      4-2
      yellow_card Fortuna N. (Cùi trỏ)
    • Djurgardens vs Gent: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Ademi A.
      19 Bengtsson P.
      16 Edvardsen V.
      32 Garcia Tsotidis A.
      4 Lofgren J.
      40 Picornell A. (G)
      9 Radetinac H.
      35 Widell Zetterstrom J. (G)
      De Sart J. 13
      Fortuna N. 25
      Godeau B. 31
      Hauge J. P. 10
      Marreh S. 22
      Nardi P. (G) 1
      Salah I. 16
      Vanden Borre R. (G) 40
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bergstrand K.
      Vanhaezebrouck H.
    • Djurgardens vs Gent: Số liệu thống kê

    • Djurgardens
      Gent
    • 1
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      21
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      15
    •  
       
    • 0
      Blocked
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 41%
      Possession (Half-Time)
      59%
    •  
       
    • 346
      Pass
      540
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 10
      Head Success
      19
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 16
      Tackles
      31
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 24
      Intercept
      16
    •  
       
    • 74
      Attack
      146
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      51
    •