Kết quả Djurgardens vs NK Rijeka, 00h00 ngày 29/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Djurgardens vs NK Rijeka
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tele2 Arena (Stockholm)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Djurgardens vs NK Rijeka: Diễn biến chính

    • 55''
       Hien I. (Ekdal H.)goal
      1-0
    • 58''
      1-0
        Busnja D.   Frigan M.
    • 58''
      1-0
        Obregon J.   Liber A.
    • 67''
       Schuller R.yellow_card
      1-0
    • 74''
      1-0
        Halilovic A.   Smolcic I.
    • 74''
        Banda E.   Finndell H.
      1-0
    • 74''
        Wikheim G.   Asoro J.
      1-0
    • 76''
       Edvardsen V.yellow_card
      1-0
    • 84''
       Banda E. (Radetinac H.)goal
      2-0
    • 88''
        Andersson E.   Schuller R.
      2-0
    • 88''
      2-0
        Karrica B.   Vuckic H.
    • 88''
      2-0
        Alvarez P.   Selahi L.
    • 90+4''
        Doumbouya A.   Edvardsen V.
      2-0
    • 90+6''
       Radetinac H.yellow_card
      2-0
    • 90+6''
      2-0
      yellow_card Pavlovic M.
    • Djurgardens vs NK Rijeka: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Andersson E.
      12 Banda E.
      22 Cornic L.
      25 Doumbouya A.
      17 Holmberg K.
      4 Lofgren J.
      24 Odhiambo F.
      40 Picornell A. (G)
      15 Vasyutin A. (G)
      23 Wikheim G.
      Alvarez P. 40
      Braut F. 2
      Busnja D. 23
      Halilovic A. 10
      Jurisic R. 22
      Karrica B. 80
      Lepinjica I. 13
      Obregon J. 9
      Vlasenko N. 21
      Vrancic M. 7
      Vuk M. 17
      Zlomislic M. (G) 98
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bergstrand K.
      Budicin F.
    • Djurgardens vs NK Rijeka: Số liệu thống kê

    • Djurgardens
      NK Rijeka
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 15
      Shots
      7
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 8
      Off Target
      3
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 53%
      Possession (HT)
      47%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 78
      Attack
      81
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      30
    •