Kết quả Domzale vs ASK Bravo, vòng 31 22h00 ngày 15/4

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Domzale vs ASK Bravo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Športni park Domžale (Domžale)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Slovenia 2022-2023 » vòng 31

    • Domzale vs ASK Bravo: Diễn biến chính

    • 39''
       Pisek J.yellow_card
      0-1
    • 42''
       Djuric A.yellow_card
      0-1
    • 46''
        Oluwatobilola A.   Saitoski E.
      0-1
    • 46''
        Podlogar M.   Fazlic E.
      0-1
    • 52''
      0-1
      yellow_card Kramaric M.
    • 52''
      0-1
      yellow_card Orbanic M.
    • 53''
       Kovacevic F. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 66''
        Markus B.   Husmani Z.
      1-1
    • 68''
       Barisic B. (Kovacevic F.)goal
      2-1
    • 76''
      2-1
        Bosilj D.   Trdin G.
    • 78''
        Offenbacher D.   Topalovic L.
      2-1
    • 80''
       Hodzic N.yellow_card
      2-1
    • 82''
      2-1
        Trontelj Z.   Spanring M.
    • 82''
      2-1
        Busnja D.   Svetlin T.
    • 85''
      2-2
      goal Katinic M. (Kramaric M.)
    • 90+3''
      2-2
        Marjanac L.   Stor L.
    • Domzale vs ASK Bravo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 35 Bukovec A.
      41 Krupic E.
      4 Markus B.
      1 Mulalic A. (G)
      8 Offenbacher D.
      23 Oluwatobilola A.
      21 Podlogar M.
      Bosilj D. 32
      Busnja D. 17
      Fink G. (G) 22
      Hribar L. 66
      Kurez G. 77
      Marjanac L. 23
      Trontelj Z. 2
      Vodeb G. 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rozman S.
      Arnol A.
    • Domzale vs ASK Bravo: Số liệu thống kê

    • Domzale
      ASK Bravo
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 8
      Shots
      14
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 3
      Off Target
      6
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 6
      Saves
      3
    •  
       
    • 94
      Attack
      111
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      44
    •