Kết quả Domzale vs ND Gorica, vòng 15 22h00 ngày 29/10

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Domzale vs ND Gorica
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Športni park Domžale (Domžale)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Slovenia 2022-2023 » vòng 15

    • Domzale vs ND Gorica: Diễn biến chính

    • 44''
       Repas Z. (Saitoski E.)goal
      2-0
    • 46''
       Repas Z. (Durdov I.)goal
      3-0
    • 57''
        Jakupovic A.   Saitoski E.
      3-0
    • 65''
      3-0
        Ilicic M.   Velikonja E.
    • 66''
      3-0
        Hrka D.   Besir Z.
    • 66''
      3-0
        Leban Z.   Marinic L.
    • 69''
        Barisic B.   Durdov I.
      3-0
    • 69''
        Perc N.   Repas Z.
      3-0
    • 73''
       Perc N.yellow_card
      3-0
    • 76''
      3-0
      yellow_card Petrovic Z.
    • 76''
      3-0
        Jukic M.   Krajnc A.
    • 84''
      3-1
      goal Ilicic M.
    • 85''
        Podlogar M.   Kovacevic F.
      3-1
    • 86''
       Barisic B. (Podlogar M.)goal
      4-1
    • 88''
       Barisic B. (Jakupovic A.)goal
      5-1
    • Domzale vs ND Gorica: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 30 Alic E.
      11 Barisic B.
      29 Jakupovic A.
      16 Jovicevic N.
      28 Perc N.
      21 Podlogar M.
      24 Schoissengeyr C.
      7 Topalovic L.
      12 Tratnik G. (G)
      Agic T. 92
      Dajcar M. (G) 16
      Hrka D. 43
      Ilicic M. 9
      Jukic M. 71
      Leban Z. 14
      Vekic L. 52
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rozman S.
      Srebrnic M.
    • Domzale vs ND Gorica: Số liệu thống kê

    • Domzale
      ND Gorica
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 16
      Shots
      11
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 9
      Off Target
      4
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 100
      Attack
      108
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      66
    •