Kết quả Domzale vs NK Celje, vòng 1 22h30 ngày 16/7

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Domzale vs NK Celje
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Športni park Domžale (Domžale)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Slovenia 2022-2023 » vòng 1

    • Domzale vs NK Celje: Diễn biến chính

    • 35''
      0-0
      yellow_card Vuklisevic D.
    • 38''
        Vuk S.   Durdov I.
      0-0
    • 40''
       Pisek J.yellow_card
      0-0
    • 53''
      0-0
      yellow_card Ajhmajer N.
    • 59''
      0-0
        Bizjak L.   Ilicic M.
    • 64''
        Markus B.   Perc N.
      0-0
    • 72''
       Mulalic A.yellow_card
      0-0
    • 73''
      0-0
        Gbamble B. N. J.   Bozic I.
    • 77''
        Saitoski E.   Pisek J.
      0-0
    • 77''
        Zinic A.   Ilenic M.
      0-0
    • 88''
       Zinic A.yellow_card
      0-0
    • 90''
      0-0
        Vrbanec M.   Janjicic V.
    • Domzale vs NK Celje: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • Alic E.
      Djuric A.
      Hodzic N.
      Markus B.
      Podlogar M.
      Saitoski E.
      Tratnik G. (G)
      Vuk S.
      Zinic A.
      Bizjak L.
      Brecl A.
      Flis Z.
      Gbamble B. N. J.
      Jurhar M. (G)
      Matic T.
      Stojinovic D.
      Svetlin T.
      Vrbanec M.
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rozman S.
      Pilipchuk R.
    • Domzale vs NK Celje: Số liệu thống kê

    • Domzale
      NK Celje
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 9
      Shots
      7
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 5
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 47%
      Possession (HT)
      53%
    •  
       
    • 4
      Saves
      5
    •  
       
    • 114
      Attack
      145
    •  
       
    • 51
      Dangerous Attack
      82
    •