Kết quả Domzale vs NK Maribor, vòng 5 01h15 ngày 15/8

  • Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Domzale vs NK Maribor
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Športni park Domžale (Domžale)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Slovenia 2022-2023 » vòng 5

    • Domzale vs NK Maribor: Diễn biến chính

    • 19''
        Schoissengeyr C.   Klemencic T.
      1-1
    • 38''
       Schoissengeyr C.yellow_card
      1-1
    • 44''
      1-1
      yellow_card Repas J.
    • 45+3''
      1-1
      yellow_card Sirk R.
    • 50''
       Durdov I.goal
      2-1
    • 54''
      2-1
      yellow_card Uskokovic L.
    • 56''
      2-1
        Baturina R.   Sirk R.
    • 57''
      2-1
        Brnic I.   Antolin A.
    • 73''
      2-1
        Lausic M.   Vipotnik Z.
    • 77''
        Perc N.   Saitoski E.
      2-1
    • 81''
      2-1
      yellow_card Mitrovic N.
    • 81''
      2-1
        Bozic M.   Kronaveter R.
    • 82''
      2-1
        Guerrico I.   Karic S.
    • 83''
      2-1
      yellow_card Guerrico I.
    • 84''
       Perc N.goal
      3-1
    • 87''
        Podlogar M.   Kovacevic F.
      3-1
    • 90+4''
      3-2
      goal Bozic M.
    • Domzale vs NK Maribor: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Martinovic M.
      2 Mutavcic M.
      28 Perc N.
      31 Pisek J.
      21 Podlogar M.
      24 Schoissengeyr C.
      33 Strajnar M.
      7 Topalovic L.
      12 Tratnik G. (G)
      Baturina R. 18
      Bozickovic L. 21
      Bozic M. 8
      Brnic I. 17
      Guerrico I. 40
      Koderman V. 42
      Lausic M. 30
      Sikosek G. 12
      Zalokar M. (G) 52
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rozman S.
      Karanovic R.
    • Domzale vs NK Maribor: Số liệu thống kê

    • Domzale
      NK Maribor
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 20
      Shots
      14
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 15
      Off Target
      9
    •  
       
    • 23
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 5
      Saves
      6
    •  
       
    • 132
      Attack
      123
    •  
       
    • 85
      Dangerous Attack
      62
    •