Kết quả Dordrecht 90 vs AZ Alkmaar 2, 01h00 ngày 22/4

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Dordrecht 90 vs AZ Alkmaar 2
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Riwal Hoogwerkers Stadium (Dordrecht)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 34

    • Dordrecht 90 vs AZ Alkmaar 2: Diễn biến chính

    • 63''
      0-0
        Dijkstra E.   Dekker M.
    • 69''
      0-0
      yellow_card Dijkstra E.
    • 70''
       Chabrol T.yellow_card
      0-0
    • 74''
       Chabrol T.two_yellows
      0-0
    • 74''
      0-0
      yellow_card van Gom J.
    • 82''
        Reemst B.   Aberkane A.
      0-0
    • 84''
      0-0
        Hartog J.   Kewal R.
    • 85''
      0-0
      yellow_card Engel M.
    • 87''
       El Azzouzi A.goal
      1-0
    • 90+2''
      1-0
        Oerip J.   van Gom J.
    • 90+4''
        Doesburg P.   Longo S.
      1-0
    • 90+5''
        Pinas J.   Noc M.
      1-0
    • Dordrecht 90 vs AZ Alkmaar 2: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Baltussen T. (G)
      19 Doesburg P.
      31 Doornbusch T. (G)
      4 Miceli A.
      7 Pinas J.
      8 Reemst B.
      5 Savastano M.
      21 Van Huizen T.
      26 Van Vianen D.
      Buurmeester J. 14
      Dijkstra E. 15
      Gijselhart T. 12
      Hartog J. 21
      Kabba A. (G) 16
      Koster N. 19
      Oerip J. 20
      Smits A. 17
      Splinter I. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Santoni M.
      Martens M.
    • Dordrecht 90 vs AZ Alkmaar 2: Số liệu thống kê

    • Dordrecht 90
      AZ Alkmaar 2
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 485
      Pass
      464
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 8
      Head Success
      2
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 20
      Tackles
      16
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 9
      Intercept
      11
    •  
       
    • 113
      Attack
      95
    •  
       
    • 63
      Dangerous Attack
      51
    •