Kết quả Dordrecht 90 vs Utrecht Am., 01h00 ngày 20/8

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Dordrecht 90 vs Utrecht Am.
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Riwal Hoogwerkers Stadium (Dordrecht)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 3

    • Dordrecht 90 vs Utrecht Am.: Diễn biến chính

    • 31''
        Koswal D.   Savastano M.
      1-1
    • 36''
       Longo S. (Brito E.)goal
      2-1
    • 45+1''
       van den Avert J.yellow_card
      2-1
    • 63''
      2-1
      yellow_card Mamengi C.
    • 63''
      2-1
        Ikeshita Y.   Shein R. R.
    • 64''
      2-1
        Edhart L.   Rijks M.
    • 70''
      2-1
        van den Hoek K.   Mamengi C.
    • 70''
        Tremour S.   Reemst B.
      2-1
    • 73''
       Tremour S.yellow_card
      2-1
    • 78''
      2-1
        Vertrouwd J.   Leliendal Y.
    • 78''
      2-1
        Eersteling J.   Timber D.
    • 80''
        Smolarczyk B.   Camara B.
      2-1
    • 80''
        Doesburg P.   Longo S.
      2-1
    • 90+5''
       Koswal D.yellow_card
      2-1
    • Dordrecht 90 vs Utrecht Am.: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Abali S.
      13 Baltussen T. (G)
      19 Doesburg P.
      31 Doornbusch T. (G)
      3 Koswal D.
      Smolarczyk B.
      23 Tremour S.
      Alou O. 19
      Edhart L. 20
      Eersteling J. 12
      Gadellaa K. (G) 16
      Ikeshita Y. 18
      Jenner I. 22
      Oehlers A. 17
      Steins J. (G) 31
      van den Hoek K. 23
      Vertrouwd J. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Santoni M.
      Kalezic D.
    • Dordrecht 90 vs Utrecht Am.: Số liệu thống kê

    • Dordrecht 90
      Utrecht Am.
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 3
      Shots
      10
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 0
      Off Target
      2
    •  
       
    • 0
      Blocked
      5
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      24
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 337
      Pass
      453
    •  
       
    • 24
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 4
      Head Success
      3
    •  
       
    • 5
      Saves
      2
    •  
       
    • 48
      Tackles
      15
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 19
      Intercept
      11
    •  
       
    • 62
      Attack
      94
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      60
    •