Kết quả Dortmund (Am) vs FSV Zwickau, 20h00 ngày 18/3

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Dortmund (Am) vs FSV Zwickau
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Niederrheinstadion (Oberhausen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Đức 2022-2023 » vòng 28

    • Dortmund (Am) vs FSV Zwickau: Diễn biến chính

    • 25''
       Njinmah J. (Eberwein M.)goal
      2-0
    • 40''
       Pfanne F.yellow_card
      2-0
    • 44''
      2-0
      yellow_card Lohmannsroben J.
    • 46''
        Papadopoulos A.   Eberwein M.
      2-0
    • 68''
      2-0
        Coskun C.   von Schroetter L.
    • 68''
      2-0
        Assibey-Mensah R.   Schneider J.
    • 71''
        Kamara A.   Michel F.
      2-0
    • 71''
        Otuali M.   Tattermusch T.
      2-0
    • 75''
       Otuali M. (Njinmah J.)goal
      3-0
    • 80''
       Papadopoulos A.yellow_card
      3-0
    • 82''
      3-0
        Herrmann R.   Gomez J.
    • 88''
      3-0
        Linnenmann Y.   Konnecke M.
    • 89''
        Aning P.   Rothe T.
      3-0
    • 90''
       Njinmah J.goal
      4-0
    • 90+1''
        Akono C.   Njinmah J.
      4-0
    • Dortmund (Am) vs FSV Zwickau: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Akono C.
      39 Aning P.
      41 Collins N.
      27 Elongo-Yombo R.
      32 Kamara A.
      1 Ostrzinski S. (G)
      33 Otuali M.
      18 Papadopoulos A.
      13 Pudel B.
      Assibey-Mensah R. 24
      Carrera N. 3
      Coskun C. 22
      Engelhardt M. (G) 25
      Herrmann R. 8
      Linnenmann Y. 14
      Sprang M. (G) 26
      Streller T. 21
      Susac A. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Zimmermann J.
      Thielemann R.
    • Dortmund (Am) vs FSV Zwickau: Số liệu thống kê

    • Dortmund (Am)
      FSV Zwickau
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 13
      Shots
      11
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      9
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 111
      Attack
      89
    •  
       
    • 71
      Dangerous Attack
      65
    •