Kết quả Drogheda United vs Bohemians, 01h45 ngày 16/7

  • Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Drogheda United vs Bohemians
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Head in the Game Park (Drogheda)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Ailen 2022 » vòng 24

    • Drogheda United vs Bohemians: Diễn biến chính

    • 61''
      0-0
        McDaid D.   Levingston C.
    • 68''
        Foley A.   Rooney D.
      0-0
    • 74''
      0-0
        Mullins J.   O'Sullivan J.
    • 74''
      0-0
        Varian E.   Omochere P.
    • 76''
      0-1
      goal Burt L. (Varian E.)
    • 79''
        Lyons C.   Williams D.
      0-1
    • 80''
        Brennan R.   Clarke J.
      0-1
    • 86''
      0-1
        Feely R.   Burt L.
    • 90''
        Poynton G.   Heeney L.
      0-1
    • 90+2''
       Brennan R.yellow_card
      0-1
    • Drogheda United vs Bohemians: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Aaron D. (G)
      19 Brennan R.
      11 Foley A.
      9 Lyons C.
      30 Molloy D.
      18 Mutawe C.
      41 Pagel F.
      26 Poynton G.
      20 Topcu E.
      Burke R. 19
      Feely R. 4
      Folan D. (G) 45
      McDaid D. 7
      McManus J. 28
      Mullins J. 22
      Murphy M. 12
      Twardek K. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Doherty K.
      Long K.
    • Drogheda United vs Bohemians: Số liệu thống kê

    • Drogheda United
      Bohemians
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 19
      Shots
      15
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 15
      Off Target
      10
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 48%
      Possession (HT)
      52%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 4
      Saves
      5
    •  
       
    • 80
      Attack
      73
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      50
    •