Kết quả Dundalk vs Finn Harps, vòng 3 02h45 ngày 01/3

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Dundalk vs Finn Harps
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Oriel Park (Dundalk)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Ailen 2022 » vòng 3

    • Dundalk vs Finn Harps: Diễn biến chính

    • 44''
       Bradley S.goal
      1-0
    • 46''
        Sloggett G.   Doyle P.
      1-0
    • 46''
        Hoban P.   McMillan D.
      1-0
    • 46''
       Bone S.goal
      2-0
    • 60''
      2-0
        Devers J.   Timlin M.
    • 60''
      2-0
        Mahdy Y.   Mihaljevic F.
    • 60''
      2-0
        McWoods E.   McNamee B.
    • 62''
        Ward K.   Adams J.
      2-0
    • 67''
       Bradley S.goal
      3-0
    • 67''
      3-0
      yellow_card Connolly R.
    • 71''
      3-0
        Hery B.   Connolly R.
    • 77''
        Martin J.   Bradley S.
      3-0
    • 80''
      3-0
      yellow_card Rainey R.
    • 84''
      3-0
        Rudden L.   Rainey R.
    • Dundalk vs Finn Harps: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Cherrie P. (G)
      5 Connolly M.
      25 Hanratty M.
      9 Hoban P.
      7 Kelly D.
      11 Martin J.
      28 O'Kane R.
      10 Sloggett G.
      17 Ward K.
      Black S. 32
      Devers J. 7
      Duffy D. 30
      Hery B. 21
      Logue N. 31
      Mahdy Y. 9
      McWoods E. 8
      Mulreany G. (G) 99
      Rudden L. 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • O'Donnell S.
      Horgan O.
    • Dundalk vs Finn Harps: Số liệu thống kê

    • Dundalk
      Finn Harps
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 8
      Shots
      11
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      9
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 58%
      Possession (HT)
      42%
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 86
      Attack
      95
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      43
    •