Kết quả Dungannon Swifts vs Carrick Rangers, 22h00 ngày 11/3

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Dungannon Swifts vs Carrick Rangers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stangmore Park (Dungannon)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 1℃~2℃ / 34°F~36°F

Bắc Ailen 2022-2023 » vòng 31

    • Dungannon Swifts vs Carrick Rangers: Diễn biến chính

    • 46''
        Cushnie B.   McCready J.
      0-1
    • 57''
       McGee E.yellow_card
      0-1
    • 63''
        Scott S.   Animasahun M.
      0-1
    • 68''
      0-1
        Glendinning R.   Cherry K.
    • 70''
       Jenkins J.yellow_card
      0-1
    • 76''
        O'Connor M.   Jenkins J.
      0-1
    • 81''
      0-1
      yellow_card Forsythe K.
    • 81''
       Mayse R.yellow_card
      0-1
    • 82''
      0-1
        Kalla R.   Cushley D.
    • Dungannon Swifts vs Carrick Rangers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Cushnie B.
      30 Moore J.
      18 Nelson D. (G)
      10 O'Connor M.
      21 O'Kane O.
      42 Scott S.
      19 Walsh M.
      Andrews J. 50
      Buchanan-Rolleston B. 15
      Dupree J. 26
      Glendinning R. 23
      Hogg A. (G) 18
      Kalla R. 14
      McLaughlin J. 32
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Shiels D.
      King S.
    • Dungannon Swifts vs Carrick Rangers: Số liệu thống kê

    • Dungannon Swifts
      Carrick Rangers
    • 8
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      9
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 64%
      Possession
      36%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 4
      Saves
      5
    •  
       
    • 83
      Attack
      64
    •  
       
    • 76
      Dangerous Attack
      56
    •