Kết quả Dynamo Kyiv vs AEK Larnaca, 02h00 ngày 16/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Dynamo Kyiv vs AEK Larnaca
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion MKS Cracovia (Kraków)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Dynamo Kyiv vs AEK Larnaca: Diễn biến chính

    • 42''
      0-1
      yellow_card Garcia A. (Kéo áo)
    • 44''
      0-1
      yellow_card Mamas R. (Lỗi thô bạo)
    • 46''
        Besedin A.   Garmash D.
      0-1
    • 63''
      0-1
      yellow_card Pons P. (Ngáng chân)
    • 64''
      0-1
        Sanjurjo O.   Mamas R.
    • 64''
      0-1
        Gustavo   Trickovski I.
    • 68''
        Karavaev O.   Kedziora T.
      0-1
    • 68''
        Shepelev V.   Andriyevski O.
      0-1
    • 73''
      0-1
        Rafa Lopes   Olatunji V.
    • 73''
      0-1
        Naoum G.   Pons P.
    • 76''
       Sydorchuk S. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 77''
      0-1
        Englezou N.   Gyurcso A.
    • 83''
      0-1
      yellow_card Piric K. (Câu giờ)
    • 84''
        Vanat V.   Kabaev V.
      0-1
    • Dynamo Kyiv vs AEK Larnaca: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 41 Besedin A.
      6 Burda M.
      74 Ignatenko D. (G)
      20 Karavaev O.
      21 Kravchenko M.
      9 Parris K.
      8 Shepelev V.
      37 Tsarenko A.
      24 Tymchyk O.
      11 Vanat V.
      2 Vivcharenko K.
      14 Yatsyk O.
      Andreou H. B. 30
      Englezou N. 21
      Faraj I. 11
      Gonzalez M. 3
      Gordic M. (G) 25
      Gustavo 7
      Naoum G. 29
      Rafa Lopes 12
      Rosales R. 16
      Sanjurjo O. 6
      Toumpas I. (G) 38
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lucescu M.
      Oltra J.
    • Dynamo Kyiv vs AEK Larnaca: Số liệu thống kê

    • Dynamo Kyiv
      AEK Larnaca
    • 7
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 11
      Shots
      8
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 4
      Blocked
      2
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 511
      Pass
      285
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      69%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 25
      Heads
      25
    •  
       
    • 11
      Head Success
      14
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 24
      Tackles
      7
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      30
    •  
       
    • 24
      Tackle Success
      7
    •  
       
    • 16
      Intercept
      14
    •  
       
    • 109
      Attack
      107
    •  
       
    • 69
      Dangerous Attack
      37
    •