Kết quả Dynamo Kyiv vs Fenerbahce, 01h00 ngày 21/7

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Dynamo Kyiv vs Fenerbahce
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Miejski al. Unii Lubelskiej 2 (Lodz)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2023 » vòng 2

    • Dynamo Kyiv vs Fenerbahce: Diễn biến chính

    • 58''
       Sydorchuk S. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 63''
      0-0
        Bruma   Kahveci I. C.
    • 63''
      0-0
        Lincoln   King J.
    • 71''
      0-0
        Dursun S.   Valencia E.
    • 72''
      0-0
        Guler A.   Rossi D.
    • 73''
       Besedin A. (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • 77''
        Garmash D.   Buyalskyy V.
      0-0
    • 83''
        Syrota O.   Popov D.
      0-0
    • 83''
        Vanat V.   Verbic B.
      0-0
    • 87''
      0-0
      yellow_card Dursun S. (Ngáng chân)
    • 88''
        Karavaev O.   Tsygankov V.
      0-0
    • 90''
       Garmash D. (Lỗi)yellow_card
      0-0
    • Dynamo Kyiv vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Andriyevski O.
      99 Antyukh D.
      71 Boyko D. (G)
      6 Burda M.
      19 Garmash D.
      20 Karavaev O.
      21 Kravchenko M.
      35 Neshcheret R. (G)
      34 Syrota O.
      24 Tymchyk O.
      11 Vanat V.
      2 Vivcharenko K.
      Bruma 22
      Cetin O. E. (G) 54
      Crespo M. 27
      Dursun S. 19
      Guler A. 25
      Gumuskaya M. 23
      Kapacak B. 77
      Lincoln 18
      Mor E. 99
      Novak F. 37
      Tisserand M. 32
      Zajc M. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lucescu M.
      Jesus J.
    • Dynamo Kyiv vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

    • Dynamo Kyiv
      Fenerbahce
    • 1
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      12
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 7
      Off Target
      8
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      30
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 43%
      Possession (HT)
      57%
    •  
       
    • 26
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 6
      Saves
      0
    •  
       
    • 124
      Attack
      150
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      87
    •