Kết quả Dynamo Kyiv vs Sturm Graz, 01h00 ngày 04/8

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Dynamo Kyiv vs Sturm Graz
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Miejski al. Unii Lubelskiej 2 (Lodz)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng 3

    • Dynamo Kyiv vs Sturm Graz: Diễn biến chính

    • 28''
       Karavaev O. (Dubinchak V.)goal
      1-0
    • 42''
      1-0
      yellow_card Gorenc Stankovic J. (Lỗi)
    • 46''
      1-0
      yellow_card Hierlander S. (Ngáng chân)
    • 48''
       Shepelev V. (Kéo áo)yellow_card
      1-0
    • 67''
      1-0
        Ljubic I.   Hierlander S.
    • 67''
      1-0
        Schnegg D.   Dante A.
    • 71''
        Vivcharenko K.   Dubinchak V.
      1-0
    • 71''
        Garmash D.   Shepelev V.
      1-0
    • 78''
      1-0
        Demaku V.   Prass A.
    • 83''
        Vanat V.   Besedin A.
      1-0
    • 90''
      1-0
        Lang C.   Hojlund R.
    • Dynamo Kyiv vs Sturm Graz: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Andriyevski O.
      3 Bol A.
      71 Boyko D. (G)
      19 Garmash D.
      20 Karavaev O.
      21 Kravchenko M.
      35 Neshcheret R. (G)
      34 Syrota O.
      24 Tymchyk O.
      11 Vanat V.
      2 Vivcharenko K.
      14 Yatsyk O.
      Borkovic A. 6
      Demaku V. 17
      Fuseini M. 29
      Giuliani C. (G) 41
      Ingolitsch S. 24
      Kronberger L. 23
      Lang C. 26
      Ljubic I. 30
      Oroz D. 18
      Schnegg D. 28
      Schutzenauer T. (G) 32
      Wels M. 37
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lucescu M.
      Ilzer C.
    • Dynamo Kyiv vs Sturm Graz: Số liệu thống kê

    • Dynamo Kyiv
      Sturm Graz
    • 7
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 19
      Shots
      15
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 11
      Off Target
      6
    •  
       
    • 5
      Blocked
      5
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 58%
      Possession (HT)
      42%
    •  
       
    • 656
      Pass
      341
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 11
      Head Success
      17
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 9
      Tackles
      6
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 7
      Intercept
      10
    •  
       
    • 154
      Attack
      122
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      74
    •