Kết quả East Stirlingshire vs Gretna 2008, 02h45 ngày 12/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu East Stirlingshire vs Gretna 2008
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Scotland 2021-2022 » vòng

    • East Stirlingshire vs Gretna 2008: Diễn biến chính

    • 52'
       goal
      3-0
    • 54'
      3-0
      red_card 
    • 62'
       goal
      4-0
    • 64'
      4-1
      goal 
    • 82'
      4-2
      goal 
    • East Stirlingshire vs Gretna 2008: Số liệu thống kê

    • East Stirlingshire
      Gretna 2008
    • 9
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      7
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 60%
      Possession (HT)
      40%
    •  
       
    • 81
      Attack
      79
    •  
       
    • 42
      Dangerous Attack
      29
    •