Kết quả Ecuador vs Senegal, vòng Bảng 22h00 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Ecuador vs Senegal
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Khalifa International Stadium (Doha)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 25℃~26℃ / 77°F~79°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Ecuador vs Senegal: Diễn biến chính

    • 46''
        Sarmiento J.   Franco A.
      0-1
    • 64''
        Reasco D.   Estrada M.
      0-1
    • 66''
      0-1
      yellow_card Gueye I. (Cùi trỏ)
    • 67''
       Caicedo M. (Torres F.)goal
      1-1
    • 70''
      1-2
      goal Koulibaly K.
    • 74''
      1-2
        Mendy N.   Ciss P.
    • 74''
      1-2
        Dieng B.   Ndiaye I.
    • 85''
        Porozo J.   Preciado A.
      1-2
    • 90+5''
      1-2
        Cisse P. A.   Dia B.
    • Ecuador vs Senegal: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Arreaga X.
      5 Cifuentes J.
      22 Dominguez A. (G)
      10 Ibarra R.
      15 Mena A.
      6 Pacho W.
      18 Palacios D.
      25 Porozo J.
      9 Preciado E.
      12 Ramirez M. (G)
      24 Reasco D.
      4 Robert Arboleda
      26 Rodriguez K.
      16 Sarmiento J.
      Ballo-Toure F. 12
      Cisse P. A. 4
      Diatta K. 15
      Diedhiou F. 19
      Dieng B. 20
      Dieng S. (G) 1
      Gomis A. (G) 23
      Jackson N. 7
      Loum M. 25
      Mendy F. 2
      Mendy N. 6
      Name M. 24
      N'Diaye M. 10
      Sarr P. M. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Alfaro G.
      Cisse A.
    • Ecuador vs Senegal: Số liệu thống kê

    • Ecuador
      Senegal
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      15
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      7
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      21
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 433
      Pass
      267
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      68%
    •  
       
    • 23
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 41
      Heads
      35
    •  
       
    • 21
      Head Success
      17
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 15
      Tackles
      10
    •  
       
    • 4
      Substitutions
      3
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 7
      Intercept
      10
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • 0
      First Corner Kick
      1
    •  
       
    • 0
      First Offside
      1
    •  
       
    • 111
      Attack
      94
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      57
    •