Kết quả Eintracht Frankfurt vs Hoffenheim, 02h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs Hoffenheim
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Deutsche Bank Park (Frankfurt)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Đức 2022-2023 » vòng 14

    • Eintracht Frankfurt vs Hoffenheim: Diễn biến chính

    • 29''
       Dina Ebimbe J. (Knauff A.)goal
      3-0
    • 38''
      3-1
      goal Baumgartner C. (Kabak O.)
    • 46''
      3-1
        Skov R.   Kaderabek P.
    • 46''
      3-1
        Akpoguma K.   Quaresma E.
    • 46''
      3-1
        Stiller A.   Damar M.
    • 46''
      3-2
      goal Kabak O.
    • 56''
       Lindstrom J. (Kolo Muani R.)goal
      4-2
    • 64''
        Smolcic H.   Jakic K.
      4-2
    • 77''
      4-2
        Asllani F.   Rutter G.
    • 78''
      4-2
      yellow_card Vogt K. (Lỗi)
    • 80''
      4-2
      yellow_card Baumgartner C. (Lỗi thô bạo)
    • 81''
        Borre R.   Lindstrom J.
      4-2
    • 81''
        Pellegrini Lu.   Knauff A.
      4-2
    • 86''
      4-2
      yellow_card Geiger D. (Ngáng chân)
    • 90''
        Toure A.   Dina Ebimbe J.
      4-2
    • 90''
        Alario L.   Kolo Muani R.
      4-2
    • Eintracht Frankfurt vs Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Alario L.
      11 Alidou F.
      19 Borre R.
      22 Chandler T.
      33 Pellegrini Lu.
      40 Ramaj D. (G)
      5 Smolcic H.
      18 Toure A.
      28 Wenig M.
      Akpoguma K. 25
      Asllani F. 44
      Becker F. O. 20
      Bruun Larsen J. 7
      Noll N. (G) 36
      Nsoki S. 34
      Rudy S. 16
      Skov R. 29
      Stiller A. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Glasner O.
      Breitenreiter A.
    • Eintracht Frankfurt vs Hoffenheim: Số liệu thống kê

    • Eintracht Frankfurt
      Hoffenheim
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 14
      Shots
      12
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      5
    •  
       
    • 24
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 514
      Pass
      474
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      22
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 14
      Heads
      18
    •  
       
    • 8
      Head Success
      8
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 19
      Tackles
      17
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      32
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 10
      Intercept
      12
    •  
       
    • 3
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 98
      Attack
      125
    •  
       
    • 35
      Dangerous Attack
      56
    •