Kết quả Eintracht Frankfurt vs Monchengladbach, 20h30 ngày 15/4

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs Monchengladbach
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Deutsche Bank Park (Frankfurt)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Đức 2022-2023 » vòng 28

    • Eintracht Frankfurt vs Monchengladbach: Diễn biến chính

    • 55''
        Aaronson P.   Borre R.
      0-1
    • 55''
        Dina Ebimbe J.   Rode S.
      0-1
    • 64''
      0-1
        Ngoumou N.   Plea A.
    • 68''
       Kamada D. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 74''
      0-1
        Stindl L.   Neuhaus F.
    • 76''
        Alario L.   Kamada D.
      0-1
    • 77''
        Alidou F.   Knauff A.
      0-1
    • 77''
      0-1
      yellow_card Stindl L. (Ngáng chân)
    • 83''
       Kolo Muani R. (Alidou F.)goal
      1-1
    • 86''
      1-1
      yellow_card Kone K. (Lỗi)
    • 90+2''
      1-1
        Friedrich M.   Hofmann J.
    • 90+2''
      1-1
        Netz L.   Bensebaini R.
    • Eintracht Frankfurt vs Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 30 Aaronson P.
      21 Alario L.
      11 Alidou F.
      22 Chandler T.
      26 Dina Ebimbe J.
      46 Gebuhr D.
      36 Knauff A.
      40 Ramaj D. (G)
      28 Wenig M.
      Friedrich M. 5
      Herrmann P. 7
      Kramer Ch. 6
      Lainer S. 18
      Netz L. 20
      Ngoumou N. 19
      Olschowsky J. (G) 41
      Stindl L. 13
      Wolf H. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Glasner O.
      Farke D.
    • Eintracht Frankfurt vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

    • Eintracht Frankfurt
      Monchengladbach
    • 10
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 16
      Shots
      5
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 11
      Off Target
      2
    •  
       
    • 4
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 543
      Pass
      402
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      5
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 26
      Heads
      20
    •  
       
    • 9
      Head Success
      14
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 14
      Tackles
      10
    •  
       
    • 15
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 16
      Intercept
      9
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 148
      Attack
      64
    •  
       
    • 86
      Dangerous Attack
      20
    •