Kết quả Empoli vs AS Roma, vòng 6 20h00 ngày 11/9

  • Empoli 3 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Empoli vs AS Roma
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Carlo Castellani (Empoli)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Italia 2022-2023 » vòng 6

    • Empoli vs AS Roma: Diễn biến chính

    • 43''
       Bandinelli F. (Stojanovic P.)goal
      1-1
    • 52''
        Cacace L.   Parisi F.
      1-1
    • 60''
       Ismajli A. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • 63''
        Bajrami N.   Pjaca M.
      1-1
    • 63''
        Akpa Akpro J.   Haas N.
      1-1
    • 65''
       Akpa Akpro J. (Kéo áo)yellow_card
      1-1
    • 71''
      1-2
      goal Abraham T. (Dybala P.)
    • 77''
      1-2
      penalty_off Pellegrini Lo. (Trượt phạt đền)
    • 81''
      1-2
        Belotti A.   Abraham T.
    • 81''
      1-2
        Bove E.   Dybala P.
    • 82''
        Grassi A.   Lammers S.
      1-2
    • 82''
        Cambiaghi N.   Marin R.
      1-2
    • 87''
       Akpa Akpro J. (Lỗi nghiêm trọng)red_card
      1-2
    • 89''
      1-2
      yellow_card Celik Z. (Lỗi)
    • 90+6''
      1-2
        Camara M.   Pellegrini Lo.
    • 90+8''
      1-2
        Vina M.   Spinazzola L.
    • Empoli vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Akpa Akpro J.
      10 Bajrami N.
      3 Cacace L.
      28 Cambiaghi N.
      20 Degli Innocenti D.
      6 De Winter K.
      17 Ekong E.
      21 Fazzini J.
      5 Grassi A.
      8 Henderson L.
      1 Perisan S. (G)
      22 Ujkani S. (G)
      4 Walukiewicz S.
      Belotti A. 11
      Boer P. (G) 63
      Bove E. 52
      Camara M. 20
      Shomurodov E. 14
      Svilar M. (G) 99
      Tripi F. 65
      Vina M. 17
      Volpato C. 62
      Zaniolo N. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Zanetti P.
      Mourinho J.
    • Empoli vs AS Roma: Số liệu thống kê

    • Empoli
      AS Roma
    • 7
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 20
      Shots
      13
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 8
      Off Target
      4
    •  
       
    • 9
      Blocked
      2
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 403
      Pass
      368
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 22
      Heads
      22
    •  
       
    • 11
      Head Success
      11
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 21
      Tackles
      27
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      33
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      2
    •  
       
    • 23
      Tackle Success
      27
    •  
       
    • 8
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 103
      Attack
      80
    •  
       
    • 51
      Dangerous Attack
      43
    •