Kết quả Empoli vs Fiorentina, vòng 2 23h30 ngày 21/8

  • Empoli 1 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Empoli vs Fiorentina
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Carlo Castellani (Empoli)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 32℃~33℃ / 90°F~91°F

Italia 2022-2023 » vòng 2

    • Empoli vs Fiorentina: Diễn biến chính

    • 40''
      0-0
      yellow_card Maleh Y. (Ngáng chân)
    • 46''
      0-0
        Duncan A.   Maleh Y.
    • 46''
      0-0
        Sottil R.   Saponara R.
    • 64''
        Cambiaghi N.   Lammers S.
      0-0
    • 64''
        Haas N.   Bandinelli F.
      0-0
    • 67''
       Luperto S. (Ngáng chân)red_card
      0-0
    • 67''
        Satriano M.   Bajrami N.
      0-0
    • 67''
        De Winter K.   Destro M.
      0-0
    • 73''
      0-0
      yellow_card Sottil R. (Phi thể thao)
    • 76''
      0-0
        Gonzalez N.   Ikone J.
    • 86''
      0-0
        Biraghi C.   Terzic A.
    • 86''
        Grassi A.   Henderson L.
      0-0
    • 87''
      0-0
        Cabral A.   Jovic L.
    • Empoli vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 35 Baldanzi T.
      3 Cacace L.
      28 Cambiaghi N.
      15 Crociata G.
      20 Degli Innocenti D.
      6 De Winter K.
      17 Ekong E.
      31 Fantoni G. M. (G)
      21 Fazzini J.
      5 Grassi A.
      36 Guarino G.
      32 Haas N.
      1 Perisan S. (G)
      9 Satriano M.
      Amrabat S. 34
      Benassi M. 24
      Bianco A. 42
      Biraghi C. 3
      Cabral A. 9
      Cerofolini M. (G) 31
      Duncan A. 32
      Gonzalez N. 22
      Kouame C. 99
      Nastasic M. 55
      Ranieri L. 16
      Sottil R. 33
      Terracciano P. (G) 1
      Venuti L. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Zanetti P.
      Italiano V.
    • Empoli vs Fiorentina: Số liệu thống kê

    • Empoli
      Fiorentina
    • 1
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 4
      Shots
      19
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 2
      Off Target
      9
    •  
       
    • 0
      Blocked
      8
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 37%
      Possession
      63%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 295
      Pass
      482
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      87%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 19
      Heads
      19
    •  
       
    • 12
      Head Success
      7
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 15
      Tackles
      16
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 14
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • 72
      Attack
      117
    •  
       
    • 18
      Dangerous Attack
      76
    •