Kết quả Empoli vs Lazio, vòng 38 20h00 ngày 04/6

  • Empoli 2 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 38
    Mùa giải (Season): 2023
    Lazio 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Empoli vs Lazio
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Carlo Castellani (Empoli)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 25℃~26℃ / 77°F~79°F

Italia 2022-2023 » vòng 38

    • Empoli vs Lazio: Diễn biến chính

    • 40''
      0-0
      yellow_card Milinkovic-Savic S. (Ngáng chân)
    • 48''
      0-1
      goal Romagnoli A. (Luis Alberto)
    • 57''
        Henderson L.   Grassi A.
      0-1
    • 62''
      0-1
      yellow_card Vecino M. (Ngáng chân)
    • 63''
      0-1
        Zaccagni M.   Pedro
    • 71''
      0-1
        Casale N.   Romagnoli A.
    • 71''
      0-1
        Cataldi D.   Vecino M.
    • 75''
        Destro M.   Piccoli R.
      0-1
    • 75''
        Haas N.   Bandinelli F.
      0-1
    • 84''
        Ujkani S.   Vicario G.
      0-1
    • 84''
        Satriano M.   Fazzini J.
      0-1
    • 89''
       Cambiaghi N. (Lỗi)two_yellows
      0-1
    • 90+2''
      0-2
      goal Luis Alberto (Immobile C.)
    • 90+3''
      0-2
        Bertini M.   Milinkovic-Savic S.
    • Empoli vs Lazio: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Destro M.
      32 Haas N.
      8 Henderson L.
      34 Ismajli A.
      65 Parisi F.
      1 Perisan S. (G)
      14 Pjaca M.
      27 Renzi A.
      9 Satriano M.
      26 Tonelli L.
      22 Ujkani S. (G)
      55 Vignato E.
      Adamonis M. (G) 31
      Antonio M. 6
      Basic T. 88
      Bertini M. 50
      Cancellieri M. 11
      Casale N. 15
      Cataldi D. 32
      Gila M. 34
      Gonzalez D. 22
      Lazzari M. 29
      Maximiano L. (G) 1
      Radu S. 26
      Zaccagni M. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Zanetti P.
      Sarri M.
    • Empoli vs Lazio: Số liệu thống kê

    • Empoli
      Lazio
    • 6
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 7
      Shots
      21
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      11
    •  
       
    • 6
      Off Target
      10
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 476
      Pass
      551
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      89%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 9
      Heads
      23
    •  
       
    • 5
      Head Success
      11
    •  
       
    • 9
      Saves
      0
    •  
       
    • 17
      Tackles
      23
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 4
      Intercept
      8
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 61
      Attack
      138
    •  
       
    • 26
      Dangerous Attack
      60
    •