Kết quả Empoli vs Salernitana, vòng 34 20h00 ngày 07/5

  • Empoli 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Empoli vs Salernitana
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Carlo Castellani (Empoli)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Italia 2022-2023 » vòng 34

    • Empoli vs Salernitana: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Piatek K.   Maggiore G.
    • 46''
      1-0
        Daniliuc F.   Sambia J.
    • 46''
      1-0
        Kastanos G.   Pirola L.
    • 60''
        Akpa Akpro J.   Henderson L.
      1-0
    • 60''
      1-0
      yellow_card Bronn D. (Lỗi thô bạo)
    • 63''
       Caputo F. (Ebuehi T.)goal
      2-0
    • 67''
      2-0
        Bohinen E.   Coulibaly L.
    • 70''
       Baldanzi T. (Lỗi)yellow_card
      2-0
    • 78''
        Bandinelli F.   Baldanzi T.
      2-0
    • 78''
        Pjaca M.   Cambiaghi N.
      2-0
    • 85''
      2-1
      goal Piatek K.
    • 87''
        Stojanovic P.   Ebuehi T.
      2-1
    • 87''
        Destro M.   Caputo F.
      2-1
    • 87''
      2-1
        Nicolussi Caviglia H.   Vilhena T.
    • 90+6''
       Destro M. (Cùi trỏ)yellow_card
      2-1
    • Empoli vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Akpa Akpro J.
      25 Bandinelli F.
      3 Cacace L.
      23 Destro M.
      21 Fazzini J.
      32 Haas N.
      34 Ismajli A.
      1 Perisan S. (G)
      91 Piccoli R.
      14 Pjaca M.
      9 Satriano M.
      30 Stojanovic P.
      26 Tonelli L.
      22 Ujkani S. (G)
      55 Vignato E.
      Bohinen E. 8
      Bonazzoli F. 9
      Daniliuc F. 5
      Fiorillo V. (G) 1
      Iervolino A. 39
      Kastanos G. 20
      Nicolussi Caviglia H. 41
      Piatek K. 99
      Sepe L. (G) 33
      Sfait A. 77
      Troost-Ekong W. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Zanetti P.
      Sousa P.
    • Empoli vs Salernitana: Số liệu thống kê

    • Empoli
      Salernitana
    • 8
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      13
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 409
      Pass
      425
    •  
       
    • 79%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 27
      Heads
      29
    •  
       
    • 17
      Head Success
      11
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 12
      Tackles
      12
    •  
       
    • 15
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 9
      Intercept
      10
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 94
      Attack
      100
    •  
       
    • 35
      Dangerous Attack
      37
    •