Kết quả Empoli vs Torino, vòng 20 21h00 ngày 29/1

  • Empoli 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Empoli vs Torino
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Carlo Castellani (Empoli)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Italia 2022-2023 » vòng 20

    • Empoli vs Torino: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Lukic S.   Linetty K.
    • 55''
      1-0
        Miranchuk Al.   Bayeye B. J.
    • 55''
      1-0
        Singo W.   Radonjic N.
    • 63''
       Akpa Akpro J. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 64''
        Haas N.   Akpa Akpro J.
      1-0
    • 64''
        Cambiaghi N.   Baldanzi T.
      1-0
    • 69''
       Marin R. (Caputo F.)goal
      2-0
    • 72''
        Bajrami N.   Satriano M.
      2-0
    • 73''
        Stojanovic P.   Cacace L.
      2-0
    • 78''
       Bajrami N. (Ngáng chân)yellow_card
      2-0
    • 82''
      2-1
      goal Ricci S. (Schuurs P.)
    • 84''
        Fazzini J.   Bandinelli F.
      2-1
    • 85''
      2-1
        Aina O.   Vojvoda M.
    • 85''
      2-2
      goal Sanabria A. (Miranchuk Al.)
    • Empoli vs Torino: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 39 Angori S.
      10 Bajrami N.
      28 Cambiaghi N.
      20 Degli Innocenti D.
      17 Ekong E.
      21 Fazzini J.
      36 Guarino G.
      32 Haas N.
      1 Perisan S. (G)
      14 Pjaca M.
      30 Stojanovic P.
      22 Ujkani S. (G)
      4 Walukiewicz S.
      Adopo M. 21
      Aina O. 34
      Fiorenza M. (G) 73
      Gemello L. (G) 89
      Gineitis G. 66
      Ilkhan E. 14
      Karamoh Y. 7
      Lukic S. 10
      Miranchuk Al. 59
      N'Guessan A. C. 94
      Sanabria A. 9
      Singo W. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Zanetti P.
      Juric I.
    • Empoli vs Torino: Số liệu thống kê

    • Empoli
      Torino
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 11
      Shots
      16
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      8
    •  
       
    • 4
      Blocked
      4
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 382
      Pass
      446
    •  
       
    • 79%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 24
      Heads
      28
    •  
       
    • 13
      Head Success
      13
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 16
      Tackles
      17
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 29
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      2
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 9
      Intercept
      9
    •  
       
    • 2
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 82
      Attack
      108
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      50
    •