Kết quả E.N.Paralimni vs AEK Larnaca, 20h00 ngày 03/12

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu E.N.Paralimni vs AEK Larnaca
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Paralimni Stadium (Paralimni)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 13

    • E.N.Paralimni vs AEK Larnaca: Diễn biến chính

    • 40''
      0-1
      yellow_card Gonzalez M.
    • 45+1''
       Vucenovic A.yellow_card
      0-1
    • 60''
        Lamy J.   Vucenovic A.
      0-1
    • 68''
      0-2
      goal Sanjurjo O.
    • 72''
      0-2
        Casado I.   Faraj I.
    • 72''
      0-2
        Mamas R.   Trickovski I.
    • 78''
        Mavroudis D.   Meira M.
      0-2
    • 78''
        Korsia O.   Kotsonis F.
      0-2
    • 78''
        Gavriel P.   Konstantinou K.
      0-2
    • 84''
      0-2
        Garcia A.   Englezou N.
    • 84''
      0-2
        Romo J.   Rafa Lopes
    • 88''
      0-2
        Christoforou K.   Sanjurjo O.
    • E.N.Paralimni vs AEK Larnaca: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 77 Gavriel P.
      18 Katsiaris A.
      15 Kolonias K.
      2 Korsia O.
      99 Lamy J.
      6 Lopez F.
      21 Mavroudis D.
      38 Motis A.
      1 Panagiotou P. (G)
      48 Protopapas G.
      31 Xiouros L.
      Andreou H. B. 30
      Asante E. 88
      Casado I. 5
      Christoforou K. 24
      Garcia A. 14
      Gordic M. (G) 25
      Gustavo 7
      Mamas R. 66
      Olatunji V. 19
      Romo J. 9
      Toumpas I. (G) 38
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Satsias M.
      Oltra J.
    • E.N.Paralimni vs AEK Larnaca: Số liệu thống kê

    • E.N.Paralimni
      AEK Larnaca
    • 8
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 6
      Shots
      11
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      7
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 82
      Attack
      102
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      56
    •