Kết quả E.N.Paralimni vs APOEL Nicosia, 20h00 ngày 11/2

  • Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu E.N.Paralimni vs APOEL Nicosia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Paralimni Stadium (Paralimni)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 23

    • E.N.Paralimni vs APOEL Nicosia: Diễn biến chính

    • 31''
      0-1
      yellow_card Kostadinov G.
    • 46''
        Fernandez V.   Konstantinou K.
      0-1
    • 46''
       Silva L.yellow_card
      0-1
    • 60''
      0-2
      goal El Fardou Ben
    • 64''
      0-2
        Kvilitaia G.   Dalcio
    • 64''
      0-2
        Chebake I.   Susic M.
    • 69''
       Meira M.yellow_card
      0-2
    • 70''
        Katsiaris A.   Lucero A.
      0-2
    • 70''
        Gavriel P.   Ndjave F.
      0-2
    • 75''
       Meira M.goal
      1-2
    • 77''
      1-2
        Efrem G.   Marquinhos
    • 83''
        Paralimni   Meira M.
      1-2
    • 83''
        Lamy J.   Vukcevic S.
      1-2
    • 84''
      1-2
        Satsias G.   Macheda F.
    • 90''
      1-2
      yellow_card Karo A.
    • 90''
       Rousias O.yellow_card
      1-2
    • E.N.Paralimni vs APOEL Nicosia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Christofi A.
      16 Fernandez V.
      77 Gavriel P.
      18 Katsiaris A.
      2 Korsia O.
      12 Kostic I. (G)
      20 Kotsonis F.
      99 Lamy J.
      21 Mavroudis D.
      Chebake I. 14
      Christodoulou A. (G) 22
      Daushvili M. 8
      Dvali L. 5
      Efrem G. 7
      Ilia M. 19
      Kvilitaia G. 11
      Ndongala D. 77
      Satsias G. 18
      Theodorou D. 21
      Tsilingiris A. (G) 75
      Villafanez L. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Satsias M.
      Milojevic V.
    • E.N.Paralimni vs APOEL Nicosia: Số liệu thống kê

    • E.N.Paralimni
      APOEL Nicosia
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 2
      Shots
      4
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 1
      Off Target
      2
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      28
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 85
      Attack
      107
    •  
       
    • 34
      Dangerous Attack
      48
    •