Kết quả Everton vs Wolves, vòng 17 22h00 ngày 26/12

  • Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2023
    Wolves 5
    ?
  • Thông tin trận đấu Everton vs Wolves
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Goodison Park (Liverpool)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Anh 2022-2023 » vòng 17

    • Everton vs Wolves: Diễn biến chính

    • 38''
       Patterson N. (Phi thể thao)yellow_card
      1-1
    • 56''
        Gray D.   McNeil D.
      1-1
    • 59''
      1-1
        Ait Nouri R.   Bueno H.
    • 59''
      1-1
        Matheus Nunes   Hodge J.
    • 60''
      1-1
        Traore A.   Hwang Hee-Chan
    • 61''
      1-1
      yellow_card Podence D. (Lỗi)
    • 64''
      1-1
      yellow_card Kilman M. (Lỗi thô bạo)
    • 73''
      1-1
        Guedes G.   Podence D.
    • 76''
        Godfrey B.   Mina Y.
      1-1
    • 78''
      1-1
        Toti   Moutinho J.
    • 79''
      1-1
      yellow_card Neves R. (Lỗi)
    • 81''
      1-1
      yellow_card Toti (Lỗi thô bạo)
    • 83''
        Cannon T.   Maupay N.
      1-1
    • 83''
        Doucoure A.   Gueye I.
      1-1
    • 90''
      1-1
      yellow_card Costa D. (Phi thể thao)
    • 90+5''
      1-2
      goal Ait Nouri R. (Traore A.)
    • 90+6''
      1-2
      yellow_card Ait Nouri R. (Phi thể thao)
    • Everton vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Begovic A. (G)
      47 Cannon T.
      23 Coleman S.
      26 Davies T.
      16 Doucoure A.
      22 Godfrey B.
      11 Gray D.
      4 Holgate M.
      29 Vinagre R.
      Ait Nouri R. 3
      Guedes G. 17
      Jimenez R. 9
      Lembikisa D. 81
      Matheus Nunes 27
      Ronan C. 25
      Sarkic M. (G) 13
      Toti 24
      Traore A. 37
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lampard F.
      Lopetegui J.
    • Everton vs Wolves: Số liệu thống kê

    • Everton
      Wolves
    • 2
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 12
      Shots
      7
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 503
      Pass
      358
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      76%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      22
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 27
      Heads
      19
    •  
       
    • 11
      Head Success
      12
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 17
      Tackles
      19
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      28
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 7
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 89
      Attack
      69
    •  
       
    • 32
      Dangerous Attack
      36
    •