Kết quả Exeter City vs Barnsley, 22h00 ngày 07/1

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Exeter City vs Barnsley
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: St James Park (Exeter)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Anh 2022-2023 » vòng 26

    • Exeter City vs Barnsley: Diễn biến chính

    • 50''
       Kite H. (Stansfield J.)goal
      2-1
    • 56''
      2-1
      yellow_card Connell L.
    • 63''
      2-1
        Benson J.   Cole D.
    • 63''
      2-1
        Thomas L.   Norwood J.
    • 63''
      2-1
        Tedic S.   Kane H.
    • 64''
      2-1
        Watters M.   Connell L.
    • 65''
        Nombe S.   Scott J.
      2-1
    • 78''
        Harper R.   McDonald K.
      2-1
    • 82''
        White J.   Stansfield J.
      2-1
    • 87''
      2-1
        Cundy R.   Kitching L.
    • 88''
      2-1
      yellow_card Thomas B.
    • 89''
       Nombe S. (Phạt đền)goal
      3-1
    • 90+2''
       Blackman J.yellow_card
      3-1
    • 90+3''
       Kite H.yellow_card
      3-1
    • 90+5''
       Sweeney P.yellow_card
      3-1
    • Exeter City vs Barnsley: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Coley J.
      27 Grounds J.
      6 Harper R.
      22 Lee H. (G)
      10 Nombe S.
      3 Sparkes J.
      11 White J.
      Benson J. 10
      Collins B. (G) 40
      Cundy R. 24
      Larkeche Z. 26
      Tedic S. 31
      Thomas L. 16
      Watters M. 47
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Caldwell G.
      Duff M.
    • Exeter City vs Barnsley: Số liệu thống kê

    • Exeter City
      Barnsley
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      16
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 2
      Off Target
      7
    •  
       
    • 1
      Blocked
      5
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 324
      Pass
      456
    •  
       
    • 58%
      Pass Success
      69%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 30
      Heads
      56
    •  
       
    • 19
      Head Success
      24
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 13
      Tackles
      14
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      33
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 19
      Intercept
      9
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 75
      Attack
      125
    •  
       
    • 19
      Dangerous Attack
      36
    •