Kết quả Exeter City vs Forest Green Rovers, 22h00 ngày 14/1

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Exeter City vs Forest Green Rovers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: St James Park (Exeter)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Anh 2022-2023 » vòng 27

    • Exeter City vs Forest Green Rovers: Diễn biến chính

    • 60''
        Brown J.   Sparkes J.
      0-1
    • 61''
        White J.   Collins A.
      0-1
    • 64''
      0-1
        Bakayoko A.   Garrick J.
    • 75''
       Brown J.goal
      1-1
    • 79''
      1-1
      yellow_card Stevenson B.
    • 83''
      1-1
        Hendry R.   McGeouch D.
    • 83''
      1-1
        O'Keeffe C.   Godwin-Malife U.
    • 83''
      1-1
        Cargill B.   Cooper B.
    • 87''
       White J.yellow_card
      1-1
    • 90+2''
      1-1
        Bernard D.   McAllister K.
    • Exeter City vs Forest Green Rovers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Brown J.
      15 Chauke K.
      27 Grounds J.
      6 Harper R.
      22 Lee H. (G)
      4 Stubbs S.
      11 White J.
      Bakayoko A. 21
      Bernard D. 3
      Cargill B. 6
      Hendry R. 8
      O'Keeffe C. 2
      Stevens M. 9
      Thomas L. (G) 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Caldwell G.
      Burchnall I.
    • Exeter City vs Forest Green Rovers: Số liệu thống kê

    • Exeter City
      Forest Green Rovers
    • 3
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Shots
      0
    •  
       
    • 2
      Off Target
      0
    •  
       
    • 0
      Free Kicks
      2
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 95
      Pass
      97
    •  
       
    • 72%
      Pass Success
      71%
    •  
       
    • 1
      Phạm lỗi
      0
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 6
      Heads
      9
    •  
       
    • 0
      Head Success
      8
    •  
       
    • 6
      Tackles
      4
    •  
       
    • 0
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 7
      Throw ins
      9
    •  
       
    • 6
      Tackle Success
      4
    •  
       
    • 5
      Intercept
      1
    •  
       
    • 36
      Attack
      24
    •  
       
    • 21
      Dangerous Attack
      8
    •