Kết quả F91 Dudelange vs Pyunik, 00h30 ngày 27/7

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Pyunik 2
    ?
  • Thông tin trận đấu F91 Dudelange vs Pyunik
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Jos Nosbaum (Dudelange)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng 2

    • F91 Dudelange vs Pyunik: Diễn biến chính

    • 31''
       Hadji S. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 46''
      1-1
        Cociuc E.   Andre Mensalao
    • 46''
      1-1
        Juricic L.   Nenadovic U.
    • 48''
      1-1
      yellow_card Gajic Z. (Lỗi thô bạo)
    • 54''
      1-2
      goal Juricic L.
    • 60''
        Da Cruz N. D. S.   Bojic F.
      1-2
    • 67''
      1-2
        Gonzalez A.   Davidyan D.
    • 68''
      1-2
      yellow_card Dashyan A. (Lỗi)
    • 76''
      1-3
      goal Otubanjo Y.
    • 77''
      1-3
        Gareginyan Y.   Zambrano R.
    • 82''
        Agovic E.   Skenderovic A.
      1-3
    • 82''
        Stumpf C.   Kirch M.
      1-3
    • 85''
      1-4
      goal Juricic L.
    • 88''
      1-4
        Najaryan G.   Otubanjo Y.
    • 90''
        Frere B.   Morren C.
      1-4
    • 90''
        Ninte F. J.   Ouassiero S.
      1-4
    • F91 Dudelange vs Pyunik: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Agovic E.
      22 Antunes H.
      6 Da Cruz N. D. S.
      67 Decker V.
      15 Englaro I.
      12 Frere B.
      25 Joubert J. (G)
      37 Lima E.
      14 Ninte F. J.
      17 Silva Dos Santos J.
      33 Stumpf C.
      30 Tallarico V.
      Aussi A. 4
      Avagyan A. 21
      Buchnev S. (G) 71
      Cociuc E. 29
      Gareginyan Y. 88
      Gonzalez A. 30
      Juricic L. 2
      Mladenovic N. 20
      Najaryan G. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Fangueiro C.
      Melikyan E.
    • F91 Dudelange vs Pyunik: Số liệu thống kê

    • F91 Dudelange
      Pyunik
    • 7
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      8
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 47%
      Possession (HT)
      53%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 129
      Attack
      125
    •  
       
    • 63
      Dangerous Attack
      56
    •