Kết quả Fafe vs CDC Montalegre, vòng 22 23h00 ngày 14/1

  • Fafe 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Fafe vs CDC Montalegre
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Bồ Đào Nha 2022-2023 » vòng 22

    • Fafe vs CDC Montalegre: Diễn biến chính

    • 45+2''
       Santos M.yellow_card
      1-0
    • 45+2''
      1-1
      goal Bruninho (Phạt đền)
    • 54''
        Serra Matos P. M.   Santos M.
      1-1
    • 64''
      1-1
        Teixeira D.   Mane L.
    • 64''
      1-1
        Dias A.   Guimaraes B.
    • 64''
      1-1
        Pio G.   Bruninho
    • 68''
       Ribeiro P.goal
      2-1
    • 73''
      2-1
        Ngom Z.   Vilela M.
    • 73''
      2-1
        Mendes E.   Teixeira Ribeiro E. F.
    • 76''
        Sousa B.   Boakye I.
      2-1
    • 81''
       yellow_card
      2-1
    • 84''
      2-1
      yellow_card Neves R.
    • 85''
        Goncalves N.   Pereira G.
      2-1
    • 85''
        Caleir V.   Silva A.
      2-1
    • 87''
      2-1
      yellow_card Monteiro Ribeiro R. B. F.
    • 90+2''
      2-1
      yellow_card Dias A.
    • 90+4''
      2-1
      yellow_card 
    • Fafe vs CDC Montalegre: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Alves Rafael (G)
      85 Caleir V.
      17 Correia P.
      5 Goncalves N.
      28 Luka
      16 Mendes F.
      10 Serra Matos P. M.
      90 Soares P.
      25 Sousa B.
      Dias A. 29
      Jeimes (G) 12
      Kawale R. 4
      Massaia V. 92
      Mendes E. 9
      Ngom Z. 30
      Pio G. 77
      Sow B. 99
      Teixeira D. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Fafe vs CDC Montalegre: Số liệu thống kê

    • Fafe
      CDC Montalegre
    • 3
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      6
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 6
      Shots
      4
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 32%
      Possession (Half-Time)
      68%
    •  
       
    • 111
      Attack
      155
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      77
    •