Kết quả Farul Constanta vs Botosani, 23h00 ngày 03/12

  • Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Farul Constanta vs Botosani
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Farul (Constanta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 4℃~5℃ / 39°F~41°F

Romania 2022-2023 » vòng 19

    • Farul Constanta vs Botosani: Diễn biến chính

    • 42''
       Sirbu D.yellow_card
      1-0
    • 45+2''
       Alibec D. (Trượt phạt đền)penalty_off
      1-0
    • 45+2''
       Alibec D.goal
      2-0
    • 51''
       Pitu A. (Torje G.)goal
      3-0
    • 54''
      3-0
        Mailat S.   Pinson V.
    • 54''
      3-0
        Ivanov A.   Zabou C.
    • 54''
      3-0
        M'Dahoma K.   Mussis F.
    • 63''
        Sali E.   Pitu A.
      3-0
    • 63''
        Doukoure K.   Baluta T.
      3-0
    • 63''
        Morar V.   Torje G.
      3-0
    • 63''
        Casap C.   Grameni C.
      3-0
    • 66''
       Morar V.goal
      4-0
    • 67''
      4-0
        Roman M.   Camara S.
    • 69''
       Morar V. (Alibec D.)goal
      5-0
    • 70''
        Borza S.   Larie I.
      5-0
    • 72''
      5-0
        Perianu O.   Criciuma Mateus
    • 77''
       Alibec D.goal
      6-0
    • 81''
       Kiki D. (Alibec D.)goal
      7-0
    • 87''
       Alibec D.goal
      8-0
    • Farul Constanta vs Botosani: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Benzar R.
      27 Borza S.
      1 Buzbuchi A. (G)
      8 Casap C.
      4 Doukoure K.
      99 Moldoveanu R.
      10 Morar V.
      16 Nedelcu D.
      77 Sali E.
      Ivanov A. 4
      Mailat S. 26
      M'Dahoma K. 12
      Perianu O. 18
      Petkovski P. 7
      Roman M. 11
      Tiganasu A. 30
      Tircoveanu A. 10
      Ureche A. (G) 82
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hagi G.
      Ciobanu M.
    • Farul Constanta vs Botosani: Số liệu thống kê

    • Farul Constanta
      Botosani
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 22
      Shots
      5
    •  
       
    • 13
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 9
      Off Target
      3
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 620
      Pass
      407
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 3
      Saves
      6
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 25
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 129
      Attack
      68
    •  
       
    • 98
      Dangerous Attack
      34
    •