Kết quả Farul Constanta vs CFR Cluj, 23h00 ngày 21/1

  • Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Farul Constanta vs CFR Cluj
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Farul (Constanta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Romania 2022-2023 » vòng 22

    • Farul Constanta vs CFR Cluj: Diễn biến chính

    • 45+2''
       Nedelcu D.yellow_card
      0-0
    • 46''
      0-0
        Petrila C.   Birligea D.
    • 46''
        Sirbu D.   Nedelcu D.
      0-0
    • 49''
      0-1
      goal Krasniqi E. (Yeboah E.)
    • 55''
        Borza S.   Kiki D.
      0-1
    • 59''
      0-2
      goal Manea C. (Phạt đền)
    • 64''
        Morar V.   Munteanu L.
      0-2
    • 64''
        Casap C.   Grameni C.
      0-2
    • 67''
      0-2
        Janga R.   Yeboah E.
    • 77''
      0-3
      goal Petrila C. (Krasniqi E.)
    • 77''
        Sali E.   Pitu A.
      0-3
    • 85''
      0-3
        Tiru B.   Manea C.
    • 86''
       Casap C.yellow_card
      0-3
    • 89''
      0-3
        Hoban O.   Cvek L.
    • 90''
      0-3
        Maglica A.   Krasniqi E.
    • 90''
      0-3
      yellow_card Burca A.
    • Farul Constanta vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Baravykas R.
      27 Borza S.
      1 Buzbuchi A. (G)
      8 Casap C.
      4 Doukoure K.
      26 Mazilu A.
      10 Morar V.
      77 Sali E.
      21 Sirbu D.
      Balan R. 24
      Balgradean C. (G) 34
      Bordeianu M. 37
      Hoban O. 28
      Janga R. 32
      Maglica A. 91
      Malele C. 9
      Petrila C. 11
      Tiru B. 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hagi G.
      Petrescu D.
    • Farul Constanta vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

    • Farul Constanta
      CFR Cluj
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 5
      Shots
      10
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      6
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 556
      Pass
      347
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 0
      Saves
      2
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      23
    •  
       
    • 104
      Attack
      95
    •  
       
    • 45
      Dangerous Attack
      64
    •