Kết quả Farul Constanta vs Chindia Targoviste, 01h30 ngày 30/7

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Farul Constanta vs Chindia Targoviste
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Farul (Constanta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Romania 2022-2023 » vòng 3

    • Farul Constanta vs Chindia Targoviste: Diễn biến chính

    • 35''
       Petre A.yellow_card
      0-0
    • 46''
        Doukoure K.   Popescu M.
      0-0
    • 46''
        Moldoveanu R.   Petre A.
      0-0
    • 46''
        Radaslavescu E.   Ion R.
      0-0
    • 46''
       Mladen S.yellow_card
      0-0
    • 49''
       Torje G.yellow_card
      0-0
    • 53''
        Benzar R.   Mladen S.
      0-0
    • 63''
      0-0
      yellow_card Vorobjovas M.
    • 72''
      0-0
        Cooper G.   Popa D.
    • 72''
      0-0
        Chamed N.   Negut C.
    • 74''
        Baluta T.   Nedelcu D.
      0-0
    • 84''
      0-0
        Serban A.   Popadiuc D.
    • 85''
      0-0
        Mihaiu A. M.   Dulca M.
    • 90+4''
      0-0
        Dinu C.   Dumitrascu D.
    • Farul Constanta vs Chindia Targoviste: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Baluta T.
      20 Benzar R.
      27 Borza S.
      1 Buzbuchi A. (G)
      8 Casap C.
      4 Doukoure K.
      99 Moldoveanu R.
      30 Radaslavescu E.
      77 Sali E.
      Atanase C. 11
      Chamed N. 17
      Cherchez C. 13
      Cooper G. 9
      Dima C. 3
      Dinu C. 15
      Mihaiu A. M. 23
      Moldovan D. (G) 1
      Serban A. 77
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hagi G.
      Mihalcea A.
    • Farul Constanta vs Chindia Targoviste: Số liệu thống kê

    • Farul Constanta
      Chindia Targoviste
    • 8
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 9
      Off Target
      4
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 65%
      Possession (HT)
      35%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 142
      Attack
      99
    •  
       
    • 95
      Dangerous Attack
      41
    •