Kết quả Farul Constanta vs Voluntari, 23h30 ngày 22/8

  • Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Farul Constanta vs Voluntari
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Farul (Constanta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 26℃~27℃ / 79°F~81°F

Romania 2022-2023 » vòng 6

    • Farul Constanta vs Voluntari: Diễn biến chính

    • 46''
        Borza S.   Baluta T.
      0-1
    • 46''
       Alibec D. (Artean A.)goal
      1-1
    • 52''
       Pitu A.yellow_card
      1-1
    • 61''
      1-1
        Radut M.   Nemec A.
    • 68''
        Grameni C.   Nedelcu D.
      1-1
    • 68''
        Sirbu D.   Pitu A.
      1-1
    • 74''
      1-1
        Tavares H.   Meleke U.
    • 74''
      1-1
        Vlad A.   Aliji N.
    • 80''
       Larie I. (Phạt đền)goal
      2-1
    • 81''
       Torje G.yellow_card
      2-1
    • 81''
        Doukoure K.   Torje G.
      2-1
    • 84''
      2-1
        Fulop L.   Droppa L.
    • 84''
      2-1
        Andrei D.   Costin C.
    • 90+2''
      2-1
      yellow_card Ricardinho
    • 90+3''
       Aioani M.yellow_card
      2-1
    • 90+3''
       Alibec D.yellow_card
      2-1
    • 90+6''
      2-1
      yellow_card Armas I.
    • Farul Constanta vs Voluntari: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Borza S.
      1 Buzbuchi A. (G)
      8 Casap C.
      4 Doukoure K.
      24 Grameni C.
      99 Moldoveanu R.
      77 Sali E.
      21 Sirbu D.
      Achim C. 2
      Andrei D. 17
      Fulop L. 80
      Merloi G. 10
      Radut M. 8
      Rimniceanu V. (G) 12
      Tavares H. 18
      Vlad A. 23
      Voican R. 72
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hagi G.
      Ciobotariu L.
    • Farul Constanta vs Voluntari: Số liệu thống kê

    • Farul Constanta
      Voluntari
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 18
      Shots
      7
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 12
      Off Target
      4
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 5
      Saves
      4
    •  
       
    • 108
      Attack
      109
    •  
       
    • 84
      Dangerous Attack
      69
    •