Kết quả Fastav Zlin vs Bohemians 1905, 22h00 ngày 26/4

  • Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Fastav Zlin vs Bohemians 1905
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Letna (Zlin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Séc 2022-2023 » vòng 29

    • Fastav Zlin vs Bohemians 1905: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Puskac D.   Prekop E.
    • 46''
      1-0
        Janos A.   Jindrisek J.
    • 53''
       Vukadinovic V. (Hruby R.)goal
      2-0
    • 55''
      2-0
      yellow_card Dostal M. (Lỗi)
    • 57''
       Hlinka M. (Ngáng chân)yellow_card
      2-0
    • 60''
        Didiba J.   Hlinka M.
      2-0
    • 63''
      2-0
        Drchal V.   Krapka A.
    • 63''
       Kozak L. (Cùi trỏ)yellow_card
      2-0
    • 65''
       Prochazka V. (Ngáng chân)yellow_card
      2-0
    • 68''
      2-1
      goal Puskac D. (Dostal M.)
    • 71''
       Hruby R. (Sloncik T.)goal
      3-1
    • 73''
        Drame Y.   Fantis A.
      3-1
    • 79''
      3-1
        Necid T.   Matousek J.
    • 85''
        Balaj F.   Kozak L.
      3-1
    • 85''
        Reiter R.   Vukadinovic V.
      3-1
    • 90+2''
       Cedidla M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      3-1
    • 90+3''
       Sloncik T.goal
      4-1
    • Fastav Zlin vs Bohemians 1905: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 45 Balaj F.
      31 Bartosak L.
      6 Didiba J.
      11 Drame Y.
      23 Hellebrand J.
      68 Janetzky J.
      81 Jerabek M.
      72 Kovinic N.
      1 Rakovan M. (G)
      9 Reiter R.
      12 Tkac D.
      Drchal V. 20
      Janos A. 8
      Kadlec A. 14
      Kovarik J. 12
      Moravek J. 30
      Muzik L. 9
      Necid T. 37
      Novy M. 32
      Puskac D. 24
      Vales R. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Vrba P.
      Vesely J.
    • Fastav Zlin vs Bohemians 1905: Số liệu thống kê

    • Fastav Zlin
      Bohemians 1905
    • 4
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      6
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 9
      Shots
      9
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 0
      Blocked
      6
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 109
      Attack
      149
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      100
    •