Kết quả Fastav Zlin vs Ceske Budejovice, 22h00 ngày 01/4

  • Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Fastav Zlin vs Ceske Budejovice
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Letna (Zlin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Séc 2022-2023 » vòng 25

    • Fastav Zlin vs Ceske Budejovice: Diễn biến chính

    • 27''
       Kozak L. (Cedidla M.)goal
      1-0
    • 43''
       Balaj F. (Simersky D.)goal
      2-0
    • 46''
      2-0
        Sluka B.   Skovajsa L.
    • 56''
       Vukadinovic V.goal
      3-0
    • 67''
        Kovinic N.   Kozak L.
      3-0
    • 67''
        Sloncik T.   Balaj F.
      3-0
    • 70''
      3-0
        Zajic T.   Skoda M.
    • 70''
      3-0
        Gric J.   Sladky M.
    • 77''
       Sloncik T. (Ngáng chân)yellow_card
      3-0
    • 78''
      3-1
      goal Zajic T.
    • 80''
      3-1
        Penner N.   Cermak M.
    • 82''
       Didiba J.goal
      4-1
    • 86''
        Fantis A.   Vukadinovic V.
      4-1
    • 87''
        Tkac D.   Didiba J.
      4-1
    • 87''
        Hellebrand J.   Drame Y.
      4-1
    • 90+3''
       Kovinic N. (Cedidla M.)goal
      5-1
    • Fastav Zlin vs Ceske Budejovice: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Bartosak L.
      17 Dostal S. (G)
      15 Fantis A.
      23 Hellebrand J.
      68 Janetzky J.
      81 Jerabek M.
      28 Kolar J.
      72 Kovinic N.
      9 Reiter R.
      19 Sloncik T.
      12 Tkac D.
      Broukal D. 4
      Gric J. 38
      Janacek M. (G) 30
      Matousek J. 9
      Penner N. 19
      Sluka B. 20
      Zajic T. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Vrba P.
      Nikl M.
    • Fastav Zlin vs Ceske Budejovice: Số liệu thống kê

    • Fastav Zlin
      Ceske Budejovice
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 21
      Shots
      8
    •  
       
    • 14
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 66%
      Possession (Half-Time)
      34%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 5
      Saves
      9
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 137
      Attack
      94
    •  
       
    • 91
      Dangerous Attack
      37
    •