Kết quả Fastav Zlin vs Synot Slovacko, 21h00 ngày 01/10

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Fastav Zlin vs Synot Slovacko
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Letna (Zlin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Séc 2022-2023 » vòng 10

    • Fastav Zlin vs Synot Slovacko: Diễn biến chính

    • 58''
        Vukadinovic V.   Hruby R.
      0-1
    • 69''
      0-1
        Tomic M.   Petrzela M.
    • 69''
      0-1
        Travnik M.   Mihalik O.
    • 80''
        Hellebrand J.   Bartosak L.
      0-1
    • 81''
        Simersky D.   Janetzky J.
      0-1
    • 81''
      0-2
      goal Travnik M. (Tomic M.)
    • 85''
      0-2
        Vecheta F.   Kozak L.
    • 85''
      0-2
        Sinyavskiy V.   Doski M.
    • 90''
        Kovinic N.   Chanturishvili V.
      0-2
    • Fastav Zlin vs Synot Slovacko: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Dostal S. (G)
      11 Drame Y.
      23 Hellebrand J.
      72 Kovinic N.
      9 Reiter R.
      2 Simersky D.
      77 Vukadinovic V.
      Brandner P. 15
      Brecka T. 5
      Frystak T. (G) 30
      Kohut M. 13
      Sasinka O. 21
      Simko P. 4
      Sinyavskiy V. 99
      Tomic M. 27
      Travnik M. 10
      Vecheta F. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jelinek J.
      Svedik M.
    • Fastav Zlin vs Synot Slovacko: Số liệu thống kê

    • Fastav Zlin
      Synot Slovacko
    • 6
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 9
      Shots
      10
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      7
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 134
      Attack
      144
    •  
       
    • 73
      Dangerous Attack
      89
    •