Kết quả FC Tokyo vs Kashiwa Reysol, 13h00 ngày 21/5

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Kashiwa Reysol
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ajinomoto Stadium (Tokyo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 14

    • FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

    • 61''
        Watanabe R.   Konno K.
      0-0
    • 61''
        Nakamura H.   Nagatomo Y.
      0-0
    • 71''
        Nagai K.   Diego
      0-0
    • 79''
      0-0
        Mori K.   Hosoya M.
    • 79''
      0-0
        Otani H.   Shiihashi K.
    • 79''
      0-0
        Dodi   Toshima S.
    • 86''
      0-0
        Masukake Y.   Matheus Savio
    • 87''
        Mita H.   Abe S.
      0-0
    • FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Hatano G. (G)
      10 Higashi K.
      7 Mita H.
      11 Nagai K.
      37 Nakamura H.
      29 Okazaki M.
      23 Watanabe R.
      Dodi 22
      Iwashita W. 23
      Masukake Y. 38
      Matsumoto K. (G) 46
      Mori K. 39
      Otani H. 7
      Tanaka H. 32
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Puig A.
      Baptista N.
    • FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

    • FC Tokyo
      Kashiwa Reysol
    • 5
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 5
      Shots
      4
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 57%
      Possession (HT)
      43%
    •  
       
    • 554
      Pass
      358
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 14
      Head Success
      8
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 13
      Tackles
      12
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 5
      Intercept
      11
    •  
       
    • 89
      Attack
      66
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      49
    •